Danh sách

Cost-Volume-Profit – CVP Analysis Definition

Cost-Volume-Profit – CVP Analysis Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cost-Volume-Profit – CVP Analysis Definition/Tiết kiệm chi phí Khối lượng-lợi nhuận - Phân tích CVP Definition trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Cost of Carry

Cost of Carry là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cost of Carry/Chi phí Carry trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Cost Of Equity

Cost Of Equity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cost Of Equity/Chi phí vốn chủ sở hữu trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Corridor Rule

Corridor Rule là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Corridor Rule/Hành lang Rule trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Cost Center

Cost Center là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cost Center/Trung tâm chi phí trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Cost Depletion Definition

Cost Depletion Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cost Depletion Definition/Chi phí Cạn kiệt Definition trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Core Earnings

Core Earnings là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Core Earnings/lõi Thu nhập trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Cookie Jar Reserves

Cookie Jar Reserves là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cookie Jar Reserves/Dự trữ Cookie Jar trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Controller

Controller là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Controller/Bộ điều khiển trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Conventional Cash Flow

Conventional Cash Flow là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Conventional Cash Flow/Truyền thống Cash Flow trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Continuous Audit

Continuous Audit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Continuous Audit/Kiểm toán liên tục trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Contingent Asset

Contingent Asset là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Contingent Asset/ngũ Asset trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Consolidate

Consolidate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Consolidate/củng cố trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Closing Entry

Closing Entry là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Closing Entry/đóng nhập trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Compound Return

Compound Return là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Compound Return/Compound Return trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Comprehensive Income

Comprehensive Income là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Comprehensive Income/Tổng thu nhập trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Completed Contract Method (CCM)

Completed Contract Method (CCM) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Completed Contract Method (CCM)/Phương pháp hợp đồng hoàn thành (CCM) trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Commercial Year

Commercial Year là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Commercial Year/Năm thương mại trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Charge And Discharge Statement

Charge And Discharge Statement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Charge And Discharge Statement/Phí Và Tuyên Bố Xả trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Cash Transaction

Cash Transaction là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cash Transaction/Giao dịch tiền mặt trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán