Danh sách

Earnings Management

Earnings Management là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Earnings Management/Quản lý thu nhập trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Equivalent Annual Cost – EAC Definition

Equivalent Annual Cost – EAC Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Equivalent Annual Cost – EAC Definition/Chi phí hàng năm tương đương - EAC Definition trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Due To Account Defined

Due To Account Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Due To Account Defined/Do Để tài khoản Defined trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Days Sales Outstanding – DSO Definition

Days Sales Outstanding – DSO Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Days Sales Outstanding – DSO Definition/Ngày bán hàng xuất sắc - DSO Definition trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Days Payable Outstanding – DPO Definition

Days Payable Outstanding – DPO Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Days Payable Outstanding – DPO Definition/Ngày phải nộp nổi bật - DPO Definition trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Do It Right The First Time (DRIFT)

Do It Right The First Time (DRIFT) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Do It Right The First Time (DRIFT)/Đỗ It Right The First Time (DRIFT) trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Double Declining Balance Depreciation Method – DDB Definition

Double Declining Balance Depreciation Method – DDB Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Double Declining Balance Depreciation Method – DDB Definition/Đôi chối Balance Khấu hao Method - DDB Definition trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Discretionary Cash Flow

Discretionary Cash Flow là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Discretionary Cash Flow/Tùy Lưu chuyển tiền tệ trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Detective Control

Detective Control là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Detective Control/Kiểm soát thám trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Deferred Income Tax

Deferred Income Tax là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Deferred Income Tax/Thuế thu nhập hoãn lại trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Depreciation, Depletion, and Amortization (DD&A)

Depreciation, Depletion, and Amortization (DD&A) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Depreciation, Depletion, and Amortization (DD&A)/Khấu hao, cạn kiệt, và Khấu hao (DD & A) trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Delivered Duty Unpaid—DDU

Delivered Duty Unpaid—DDU là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Delivered Duty Unpaid—DDU/Giao chưa nộp thuế-DDU trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Declining Balance Method Definition

Declining Balance Method Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Declining Balance Method Definition/Giảm cân Phương pháp Định nghĩa trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Debit Ticket

Debit Ticket là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Debit Ticket/nợ Ticket trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Debt-Adjusted Cash Flow (DACF)

Debt-Adjusted Cash Flow (DACF) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Debt-Adjusted Cash Flow (DACF)/Nợ điều chỉnh dòng tiền (DACF) trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Dangling Debit

Dangling Debit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dangling Debit/lủng lẳng Debit trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Current Account Surplus

Current Account Surplus là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Current Account Surplus/Thặng dư tài khoản vãng lai trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Credit Ticket

Credit Ticket là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Credit Ticket/vé tín dụng trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Cost Per Gross Addition (CPGA)

Cost Per Gross Addition (CPGA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cost Per Gross Addition (CPGA)/Cost Per Gross Addition (CPGA) trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Certified Public Accountant (CPA)

Certified Public Accountant (CPA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Certified Public Accountant (CPA)/Kế toán viên hành nghề (CPA) trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán