Trang chủ 2019
Danh sách
Special Power of Attorney
Special Power of Attorney là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Special Power of Attorney/Sức mạnh đặc biệt của luật sư trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản
Selling out of Trust
Selling out of Trust là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Selling out of Trust/Bán ra of Trust trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản
Settlor Defined Legally
Settlor Defined Legally là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Settlor Defined Legally/Ủy thác Defined hợp pháp trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản
See-Through Trust
See-Through Trust là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng See-Through Trust/See-Qua Tín trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản
Secondary Beneficiary
Secondary Beneficiary là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Secondary Beneficiary/Người thụ hưởng thứ cấp trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản
Revocable Trust
Revocable Trust là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Revocable Trust/ủy thác hủy bỏ trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản
Understanding Revocable Beneficiary
Understanding Revocable Beneficiary là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Understanding Revocable Beneficiary/Người thụ hưởng có thể hủy ngang Hiểu trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản
Reverse Morris Trust
Reverse Morris Trust là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reverse Morris Trust/Đảo ngược Morris ủy thác trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản
Remainder Man
Remainder Man là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Remainder Man/còn lại Man trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản
Resolution Trust Corporation (RTC)
Resolution Trust Corporation (RTC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Resolution Trust Corporation (RTC)/Tổng công ty Tín Nghị quyết (RTC) trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản
Rabbi Trust
Rabbi Trust là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Rabbi Trust/Rabbi ủy thác trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản
Qualified Personal Residence Trust (QPRT)
Qualified Personal Residence Trust (QPRT) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualified Personal Residence Trust (QPRT)/Có trình độ cá nhân Residence Trust (QPRT) trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản
Qualified Trust
Qualified Trust là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualified Trust/Niềm tin có trình độ trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản
Qualified Domestic Trust (QDOT)
Qualified Domestic Trust (QDOT) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualified Domestic Trust (QDOT)/Có trình độ trong nước Trust (QDOT) trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản
Qualified Terminable Interest Property (QTIP) Trust
Qualified Terminable Interest Property (QTIP) Trust là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualified Terminable Interest Property (QTIP) Trust/Qualified thể kết thúc Lãi tuệ (QTIP) ủy thác trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản
Probate Court Definition
Probate Court Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Probate Court Definition/Chứng Tòa Definition trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản
Private Foundation
Private Foundation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Private Foundation/Quỹ tư nhân trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản
Primary Beneficiary
Primary Beneficiary là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Primary Beneficiary/Người thụ hưởng chính trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản
Pour-Over Will
Pour-Over Will là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pour-Over Will/Đổ-Over Will trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản
Personal Trust
Personal Trust là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Personal Trust/Niềm tin cá nhân trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản