Danh sách

Per Stirpes Definition

Per Stirpes Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Per Stirpes Definition/Mỗi Stirpes Definition trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản

Personal Representative

Personal Representative là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Personal Representative/Đại diện cá nhân trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản

Pari-passu

Pari-passu là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pari-passu/Đi đôi với trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản

Oral Will

Oral Will là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Oral Will/Oral Will trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản

Nuncupative Will

Nuncupative Will là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Nuncupative Will/tờ chúc thơ do người di chúc đọc cho người khác viết Will trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản

Notary

Notary là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Notary/công chứng viên trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản

Non-Contestability Clause

Non-Contestability Clause là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Non-Contestability Clause/Non-Contestability khoản trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản

National Association of Estate Planners and Councils (NAEPC)

National Association of Estate Planners and Councils (NAEPC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng National Association of Estate Planners and Councils (NAEPC)/Hiệp hội quốc gia các nhà quy hoạch động sản và Hội đồng (NAEPC) trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản

Named Beneficiary Definition

Named Beneficiary Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Named Beneficiary Definition/Đặt tên Definition thụ hưởng trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản

Mutual Will

Mutual Will là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mutual Will/Mutual Will trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản

Living Will

Living Will là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Living Will/Living Will trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản

Life Estate

Life Estate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Life Estate/Life Estate trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản

Last Will And Testament

Last Will And Testament là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Last Will And Testament/Will cuối Và Ước trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản

Irrevocable Income-Only Trust (IIOT) Definition

Irrevocable Income-Only Trust (IIOT) Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Irrevocable Income-Only Trust (IIOT) Definition/Thu nhập-Only không thể thu hồi Trust (IIOT) Định nghĩa trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản

Intestacy

Intestacy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Intestacy/Intestacy trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản

Inheritance

Inheritance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Inheritance/Di sản trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản

Inherited Stock

Inherited Stock là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Inherited Stock/Cổ thừa hưởng trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản

Incorporated Trustee

Incorporated Trustee là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Incorporated Trustee/Incorporated Trustee trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản

Income Trust

Income Trust là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Income Trust/ủy thác thu nhập trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản

Incentive Trust

Incentive Trust là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Incentive Trust/khuyến khích tin tưởng trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản