Danh sách

NOK (Norwegian Krone)

NOK (Norwegian Krone) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng NOK (Norwegian Krone)/NOK (Norwegian Krone) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

NZD (New Zealand Dollar)

NZD (New Zealand Dollar) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng NZD (New Zealand Dollar)/NZD (New Zealand Dollar) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

KWD (Kuwaiti Dinar)

KWD (Kuwaiti Dinar) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng KWD (Kuwaiti Dinar)/KWD (Kuwait Dinar) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

NZD/USD (New Zealand Dollar/U.S. Dollar)

NZD/USD (New Zealand Dollar/U.S. Dollar) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng NZD/USD (New Zealand Dollar/U.S. Dollar)/NZD / USD (New Zealand Dollar / thuộc Hoa Kỳ Dollar.) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

KYD (Cayman Islands Dollar)

KYD (Cayman Islands Dollar) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng KYD (Cayman Islands Dollar)/KYD (Quần đảo Cayman Dollar) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

Oman Rial (OMR)

Oman Rial (OMR) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Oman Rial (OMR)/Oman Rial (OMR) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

KZT (Kazakhstan Tenge)

KZT (Kazakhstan Tenge) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng KZT (Kazakhstan Tenge)/KZT (Kazakhstan Tenge) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

PAB (Panamanian Balboa)

PAB (Panamanian Balboa) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng PAB (Panamanian Balboa)/PAB (Panama Balboa) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

MMK (Myanmar Kyat)

MMK (Myanmar Kyat) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng MMK (Myanmar Kyat)/MMK (Myanmar Kyat) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

JMD (Jamaican Dollar)

JMD (Jamaican Dollar) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng JMD (Jamaican Dollar)/JMD (Jamaica Dollar) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

JPY (Japanese Yen)

JPY (Japanese Yen) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng JPY (Japanese Yen)/JPY (Yên Nhật) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

KES (Kenyan Shilling)

KES (Kenyan Shilling) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng KES (Kenyan Shilling)/KES (Kenya Shilling) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

KHR (Cambodian Riel)

KHR (Cambodian Riel) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng KHR (Cambodian Riel)/KHR (Riel Campuchia) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

LAK (Lao Kip)

LAK (Lao Kip) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng LAK (Lao Kip)/LAK (Kíp Lào) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

LKR (Sri Lankan Rupee)

LKR (Sri Lankan Rupee) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng LKR (Sri Lankan Rupee)/LKR (Sri Lanka Rupee) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

LVL (Latvian Lat)

LVL (Latvian Lat) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng LVL (Latvian Lat)/LVL (Latvian Lạt) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

LYD (Libyan Dinar)

LYD (Libyan Dinar) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng LYD (Libyan Dinar)/LYD (Libya Dinar) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

MAD (Moroccan Dirham)

MAD (Moroccan Dirham) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng MAD (Moroccan Dirham)/MAD (Ma-rốc Dirham) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

Major Pairs

Major Pairs là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Major Pairs/cặp lớn trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

Guyanese Dollar (GYD)

Guyanese Dollar (GYD) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Guyanese Dollar (GYD)/Guyana Dollar (GYD) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex