Trang chủ 2019
Danh sách
TRY (Turkish New Lira)
TRY (Turkish New Lira) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng TRY (Turkish New Lira)/TRY (Turkish Lira New) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex
New Taiwan Dollar (TWD)
New Taiwan Dollar (TWD) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng New Taiwan Dollar (TWD)/Đài Loan mới Dollar (TWD) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex
UAH (Ukraine Hryvnia)
UAH (Ukraine Hryvnia) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng UAH (Ukraine Hryvnia)/UAH (Ukraine Hryvnia) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex
USD/CAD (U.S. Dollar/Canadian Dollar)
USD/CAD (U.S. Dollar/Canadian Dollar) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng USD/CAD (U.S. Dollar/Canadian Dollar)/USD / CAD (Đô la Mỹ / Canada Dollar) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex
USD/CHF (U.S. Dollar/Swiss Franc)
USD/CHF (U.S. Dollar/Swiss Franc) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng USD/CHF (U.S. Dollar/Swiss Franc)/USD / CHF (Đô la Mỹ / Franc Thụy Sĩ) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex
PEN (Peruvian Nuevo Sol)
PEN (Peruvian Nuevo Sol) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng PEN (Peruvian Nuevo Sol)/PEN (Peru Nuevo Sol) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex
Philippine Peso – PHP
Philippine Peso – PHP là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Philippine Peso – PHP/Philippine Peso - PHP trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex
PKR (Pakistani Rupee)
PKR (Pakistani Rupee) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng PKR (Pakistani Rupee)/PKR (Pakistan Rupee) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex
PLN (Polish Zloty)
PLN (Polish Zloty) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng PLN (Polish Zloty)/PLN (Zloty Ba Lan) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex
PYG (Paraguay Guarani)
PYG (Paraguay Guarani) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng PYG (Paraguay Guarani)/PYG (Paraguay Guarani) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex
MVR (Maldivian Rufiyaa)
MVR (Maldivian Rufiyaa) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng MVR (Maldivian Rufiyaa)/MVR (Maldives Rufiyaa) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex
MWK (Malawian Kwacha)
MWK (Malawian Kwacha) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng MWK (Malawian Kwacha)/MWK (Malawi Kwacha) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex
MXN (Mexican Peso)
MXN (Mexican Peso) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng MXN (Mexican Peso)/MXN (Mexico Peso) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex
Malaysian Ringgit (MYR)
Malaysian Ringgit (MYR) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Malaysian Ringgit (MYR)/Ringgit Malaysia (MYR) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex
MZM (Mozambique Metical)
MZM (Mozambique Metical) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng MZM (Mozambique Metical)/MZM (Mozambique Metical) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex
NIO (Nicaraguan Cordoba)
NIO (Nicaraguan Cordoba) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng NIO (Nicaraguan Cordoba)/NIO (Nicaragua Cordoba) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex
NOK (Norwegian Krone)
NOK (Norwegian Krone) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng NOK (Norwegian Krone)/NOK (Norwegian Krone) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex
NZD (New Zealand Dollar)
NZD (New Zealand Dollar) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng NZD (New Zealand Dollar)/NZD (New Zealand Dollar) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex
KWD (Kuwaiti Dinar)
KWD (Kuwaiti Dinar) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng KWD (Kuwaiti Dinar)/KWD (Kuwait Dinar) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex
NZD/USD (New Zealand Dollar/U.S. Dollar)
NZD/USD (New Zealand Dollar/U.S. Dollar) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng NZD/USD (New Zealand Dollar/U.S. Dollar)/NZD / USD (New Zealand Dollar / thuộc Hoa Kỳ Dollar.) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex