Danh sách

PKR (Pakistani Rupee)

PKR (Pakistani Rupee) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng PKR (Pakistani Rupee)/PKR (Pakistan Rupee) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

PLN (Polish Zloty)

PLN (Polish Zloty) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng PLN (Polish Zloty)/PLN (Zloty Ba Lan) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

PYG (Paraguay Guarani)

PYG (Paraguay Guarani) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng PYG (Paraguay Guarani)/PYG (Paraguay Guarani) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

SLL (Sierra Leone Leone)

SLL (Sierra Leone Leone) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng SLL (Sierra Leone Leone)/SLL (Sierra Leone Leone) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

Suriname Dollar (SRD)

Suriname Dollar (SRD) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Suriname Dollar (SRD)/Suriname Dollar (SRD) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

Currency Symbol STD (Sao Tome & Principe Dobra)

Currency Symbol STD (Sao Tome & Principe Dobra) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Currency Symbol STD (Sao Tome & Principe Dobra)/Tệ Symbol STD (Sao Tome & Principe Dobra) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

SVC (El Salvador Colon)

SVC (El Salvador Colon) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng SVC (El Salvador Colon)/SVC (El Salvador Colon) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

SZL (Swaziland Lilangeni)

SZL (Swaziland Lilangeni) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng SZL (Swaziland Lilangeni)/SZL (Swaziland Lilangeni) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

THB (Thai Baht)

THB (Thai Baht) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng THB (Thai Baht)/THB (Thái Baht) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

TRY (Turkish New Lira)

TRY (Turkish New Lira) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng TRY (Turkish New Lira)/TRY (Turkish Lira New) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

NZD (New Zealand Dollar)

NZD (New Zealand Dollar) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng NZD (New Zealand Dollar)/NZD (New Zealand Dollar) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

KWD (Kuwaiti Dinar)

KWD (Kuwaiti Dinar) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng KWD (Kuwaiti Dinar)/KWD (Kuwait Dinar) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

NZD/USD (New Zealand Dollar/U.S. Dollar)

NZD/USD (New Zealand Dollar/U.S. Dollar) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng NZD/USD (New Zealand Dollar/U.S. Dollar)/NZD / USD (New Zealand Dollar / thuộc Hoa Kỳ Dollar.) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

KYD (Cayman Islands Dollar)

KYD (Cayman Islands Dollar) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng KYD (Cayman Islands Dollar)/KYD (Quần đảo Cayman Dollar) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

Oman Rial (OMR)

Oman Rial (OMR) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Oman Rial (OMR)/Oman Rial (OMR) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

KZT (Kazakhstan Tenge)

KZT (Kazakhstan Tenge) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng KZT (Kazakhstan Tenge)/KZT (Kazakhstan Tenge) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

PAB (Panamanian Balboa)

PAB (Panamanian Balboa) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng PAB (Panamanian Balboa)/PAB (Panama Balboa) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

MMK (Myanmar Kyat)

MMK (Myanmar Kyat) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng MMK (Myanmar Kyat)/MMK (Myanmar Kyat) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

MNT (Mongolian Tugrug)

MNT (Mongolian Tugrug) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng MNT (Mongolian Tugrug)/MNT (Mông Cổ Tugrug) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

MRO (Mauritanian Ouguiya)

MRO (Mauritanian Ouguiya) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng MRO (Mauritanian Ouguiya)/MRO (Mauritania Ouguiya) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex