Danh sách

TRY (Turkish New Lira)

TRY (Turkish New Lira) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng TRY (Turkish New Lira)/TRY (Turkish Lira New) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

New Taiwan Dollar (TWD)

New Taiwan Dollar (TWD) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng New Taiwan Dollar (TWD)/Đài Loan mới Dollar (TWD) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

UAH (Ukraine Hryvnia)

UAH (Ukraine Hryvnia) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng UAH (Ukraine Hryvnia)/UAH (Ukraine Hryvnia) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

USD/CAD (U.S. Dollar/Canadian Dollar)

USD/CAD (U.S. Dollar/Canadian Dollar) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng USD/CAD (U.S. Dollar/Canadian Dollar)/USD / CAD (Đô la Mỹ / Canada Dollar) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

USD/CHF (U.S. Dollar/Swiss Franc)

USD/CHF (U.S. Dollar/Swiss Franc) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng USD/CHF (U.S. Dollar/Swiss Franc)/USD / CHF (Đô la Mỹ / Franc Thụy Sĩ) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

PEN (Peruvian Nuevo Sol)

PEN (Peruvian Nuevo Sol) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng PEN (Peruvian Nuevo Sol)/PEN (Peru Nuevo Sol) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

Philippine Peso – PHP

Philippine Peso – PHP là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Philippine Peso – PHP/Philippine Peso - PHP trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

PKR (Pakistani Rupee)

PKR (Pakistani Rupee) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng PKR (Pakistani Rupee)/PKR (Pakistan Rupee) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

PLN (Polish Zloty)

PLN (Polish Zloty) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng PLN (Polish Zloty)/PLN (Zloty Ba Lan) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

PYG (Paraguay Guarani)

PYG (Paraguay Guarani) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng PYG (Paraguay Guarani)/PYG (Paraguay Guarani) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

MVR (Maldivian Rufiyaa)

MVR (Maldivian Rufiyaa) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng MVR (Maldivian Rufiyaa)/MVR (Maldives Rufiyaa) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

MWK (Malawian Kwacha)

MWK (Malawian Kwacha) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng MWK (Malawian Kwacha)/MWK (Malawi Kwacha) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

MXN (Mexican Peso)

MXN (Mexican Peso) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng MXN (Mexican Peso)/MXN (Mexico Peso) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

Malaysian Ringgit (MYR)

Malaysian Ringgit (MYR) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Malaysian Ringgit (MYR)/Ringgit Malaysia (MYR) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

MZM (Mozambique Metical)

MZM (Mozambique Metical) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng MZM (Mozambique Metical)/MZM (Mozambique Metical) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

NIO (Nicaraguan Cordoba)

NIO (Nicaraguan Cordoba) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng NIO (Nicaraguan Cordoba)/NIO (Nicaragua Cordoba) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

NOK (Norwegian Krone)

NOK (Norwegian Krone) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng NOK (Norwegian Krone)/NOK (Norwegian Krone) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

NZD (New Zealand Dollar)

NZD (New Zealand Dollar) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng NZD (New Zealand Dollar)/NZD (New Zealand Dollar) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

KWD (Kuwaiti Dinar)

KWD (Kuwaiti Dinar) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng KWD (Kuwaiti Dinar)/KWD (Kuwait Dinar) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex

NZD/USD (New Zealand Dollar/U.S. Dollar)

NZD/USD (New Zealand Dollar/U.S. Dollar) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng NZD/USD (New Zealand Dollar/U.S. Dollar)/NZD / USD (New Zealand Dollar / thuộc Hoa Kỳ Dollar.) trong Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex - Giao dịch tiền tệ & Forex