Danh sách

Competition In Contracting Act (CICA)

Competition In Contracting Act (CICA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Competition In Contracting Act (CICA)/Cạnh tranh Trong ký Đạo luật (CICA) trong Luật & Quy định - Đầu tư

Compliance Program

Compliance Program là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Compliance Program/Tuân thủ chương trình trong Luật & Quy định - Đầu tư

Composite Index

Composite Index là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Composite Index/composite Index trong Thị trường - Đầu tư

Closed to New Investors

Closed to New Investors là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Closed to New Investors/Đóng cửa để nhà đầu tư mới trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Closely Held Shares

Closely Held Shares là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Closely Held Shares/Cổ phiếu chặt chẽ Từng giữ trong Cổ phiếu - Đầu tư

Closely Held Stock

Closely Held Stock là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Closely Held Stock/Cổ chặt chẽ Từng giữ trong Đầu tư khác - Đầu tư

Close Period

Close Period là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Close Period/Đóng Thời gian trong Cổ phiếu - Đầu tư

Closet Indexing

Closet Indexing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Closet Indexing/Closet Indexing trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư

Common Stock Fund

Common Stock Fund là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Common Stock Fund/Quỹ Cổ phiếu phổ thông trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư

Common Resource

Common Resource là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Common Resource/Resource chung trong Hàng hóa - Đầu tư

Communication Industry ETF

Communication Industry ETF là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Communication Industry ETF/Truyền thông Công nghiệp ETF trong Quỹ hoán đổi danh mục ETFs - Đầu tư

Commodity Paper

Commodity Paper là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Commodity Paper/hàng hóa Giấy trong Hàng hóa - Đầu tư

Commodity Price Risk

Commodity Price Risk là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Commodity Price Risk/Giá hàng hóa rủi ro trong Hàng hóa - Đầu tư

Common Shareholder

Common Shareholder là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Common Shareholder/Cổ đông phổ biến trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Commingled Fund

Commingled Fund là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Commingled Fund/Quỹ commingled trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư

Commingling (Commingled)

Commingling (Commingled) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Commingling (Commingled)/Trộn lẫn (commingled) trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư

Commoditization

Commoditization là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Commoditization/phổ thông hóa trong Hàng hóa - Đầu tư

Commodity Credit Corporation (CCC)

Commodity Credit Corporation (CCC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Commodity Credit Corporation (CCC)/Tổng công ty tín dụng hàng hóa (CCC) trong Hàng hóa - Đầu tư

Commodity ETF

Commodity ETF là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Commodity ETF/Commodity ETF trong Hàng hóa - Đầu tư

COMEX

COMEX là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng COMEX/COMEX trong Môi giới - Đầu tư