Trang chủ 2019
Danh sách
Dow Jones AIG Commodity Index (DJ-AIGCI)
Dow Jones AIG Commodity Index (DJ-AIGCI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dow Jones AIG Commodity Index (DJ-AIGCI)/Dow Jones AIG Commodity Index (DJ-AIGCI) trong Hàng hóa - Đầu tư
Dow Jones Industrial Average (DJIA) Yield
Dow Jones Industrial Average (DJIA) Yield là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dow Jones Industrial Average (DJIA) Yield/Dow Jones Industrial Average (DJIA) Năng suất trong Cổ phiếu - Đầu tư
Direct Market Access (DMA)
Direct Market Access (DMA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Direct Market Access (DMA)/Trực tiếp tiếp cận thị trường (DMA) trong Thị trường - Đầu tư
Direct Stock Purchase Plan (DSPP)
Direct Stock Purchase Plan (DSPP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Direct Stock Purchase Plan (DSPP)/Kế hoạch mua chứng khoán trực tiếp (DSPP) trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư
Diworsification
Diworsification là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Diworsification/Diworsification trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư
Direct-Access Broker
Direct-Access Broker là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Direct-Access Broker/Direct Access-Broker trong Môi giới - Đầu tư
Dividend Clientele
Dividend Clientele là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dividend Clientele/cổ tức Khách hàng trong Cổ phiếu - Đầu tư
Digital Transaction Management (DTM)
Digital Transaction Management (DTM) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Digital Transaction Management (DTM)/Quản lý giao dịch kỹ thuật số (DTM) trong Công nghệ Tài chính & Đầu tư tự động - Đầu tư
Diversified Common Stock Fund
Diversified Common Stock Fund là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Diversified Common Stock Fund/Quỹ Cổ phiếu phổ thông đa dạng trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư
Diversity Score
Diversity Score là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Diversity Score/Điểm đa dạng trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư
Dividend-Adjusted Return
Dividend-Adjusted Return là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dividend-Adjusted Return/Cổ tức được điều chỉnh Return trong Cổ phiếu - Đầu tư
Disruptive Technology
Disruptive Technology là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Disruptive Technology/Công nghệ đột phá trong Đầu tư khác - Đầu tư
Discount Yield Defined
Discount Yield Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Discount Yield Defined/Giảm Năng suất Defined trong Trái phiếu - Đầu tư
Discretionary Investment Management
Discretionary Investment Management là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Discretionary Investment Management/Quản lý đầu tư tùy tiện trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư
Deferred Load
Deferred Load là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Deferred Load/tải chậm trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư
What Is a Deferred Share?
What Is a Deferred Share? là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng What Is a Deferred Share?/một thu nhập hoãn lại Chia sẻ là gì? trong Cổ phiếu - Đầu tư
Defensive Investment Strategy
Defensive Investment Strategy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Defensive Investment Strategy/Chiến lược đầu tư phòng thủ trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư
Depth of Market (DOM)
Depth of Market (DOM) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Depth of Market (DOM)/Độ sâu của thị trường (DOM) trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư
Defensive Buy
Defensive Buy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Defensive Buy/phòng thủ Mua trong Thị trường - Đầu tư
Defensive Company
Defensive Company là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Defensive Company/Công ty phòng thủ trong Thị trường - Đầu tư