Danh sách

Horizontal Market

Horizontal Market là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Horizontal Market/thị trường ngang trong Thị trường - Đầu tư

Hong Kong Monetary Authority Investment Portfolio (HKMA)

Hong Kong Monetary Authority Investment Portfolio (HKMA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hong Kong Monetary Authority Investment Portfolio (HKMA)/Hồng Kông Tiền tệ Authority Danh mục đầu tư (HKMA) trong Đầu tư khác - Đầu tư

Homemade Dividends

Homemade Dividends là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Homemade Dividends/Cổ tức tự chế trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư

Homemade Leverage

Homemade Leverage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Homemade Leverage/Đòn bẩy tự chế trong Đầu tư khác - Đầu tư

Home Bias

Home Bias là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Home Bias/Trang chủ Bias trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Hoarding

Hoarding là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hoarding/tích trử trong Hàng hóa - Đầu tư

Hockey Stick Bidding

Hockey Stick Bidding là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hockey Stick Bidding/Hockey Stick Đấu thầu trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Hold

Hold là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hold/Giữ trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Holder Of Record

Holder Of Record là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Holder Of Record/Chủ hồ sơ trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Holding Period

Holding Period là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Holding Period/Giai đoạn nắm giữ trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Holding Period Return/Yield

Holding Period Return/Yield là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Holding Period Return/Yield/Giai đoạn nắm giữ Return / Năng suất trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Holdings

Holdings là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Holdings/Holdings trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Definition Historical Volatility (HV)

Definition Historical Volatility (HV) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Definition Historical Volatility (HV)/Định nghĩa biến động lịch sử (HV) trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

High Flier

High Flier là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng High Flier/Flier cao trong Cổ phiếu - Đầu tư

High Beta Index

High Beta Index là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng High Beta Index/Index Beta cao trong Cổ phiếu - Đầu tư

Hedging Transaction

Hedging Transaction là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hedging Transaction/bảo hiểm rủi ro giao dịch trong Thị trường - Đầu tư

Heteroskedastic

Heteroskedastic là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Heteroskedastic/Heteroskedastic trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư

Heuristics

Heuristics là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Heuristics/heuristics trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Held at the Opening

Held at the Opening là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Held at the Opening/Tổ chức tại khai mạc trong Cổ phiếu - Đầu tư

Hedge Clause

Hedge Clause là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hedge Clause/khoản Hedge trong Phân tích cơ bản - Đầu tư