Danh sách

Non-Client Order

Non-Client Order là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Non-Client Order/Non-Client thứ tự trong Cổ phiếu - Đầu tư

Non-Compete Agreement

Non-Compete Agreement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Non-Compete Agreement/Hiệp định không cạnh tranh trong Luật & Quy định - Đầu tư

Nominal Rate of Return Definition

Nominal Rate of Return Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Nominal Rate of Return Definition/Tỷ lệ danh nghĩa của Return Definition trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Noise

Noise là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Noise/Tiếng ồn trong Thị trường - Đầu tư

New Paradigm

New Paradigm là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng New Paradigm/New Paradigm trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Negotiated Market

Negotiated Market là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Negotiated Market/thị trường đàm phán trong Thị trường - Đầu tư

Net Short

Net Short là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Net Short/net ngắn trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư

Net Unrealized Appreciation (NUA)

Net Unrealized Appreciation (NUA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Net Unrealized Appreciation (NUA)/Thưởng chưa thực hiện ròng (KĐT) trong Cổ phiếu - Đầu tư

Net Worth

Net Worth là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Net Worth/Worth net trong Phân tích cơ bản - Đầu tư

Neglected Firm Effect

Neglected Firm Effect là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Neglected Firm Effect/Lơ Hiệu lực thi hành Công ty trong Phân tích cơ bản - Đầu tư

Net Long

Net Long là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Net Long/net dài trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Net Internal Rate of Return – Net IRR Definition

Net Internal Rate of Return – Net IRR Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Net Internal Rate of Return – Net IRR Definition/Internal Rate ròng Return - IRR Definition Net trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư

Net Institutional Sales (NIS)

Net Institutional Sales (NIS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Net Institutional Sales (NIS)/Kinh doanh chế Net (NIS) trong Phân tích cơ bản - Đầu tư

Natural Language Processing (NLP)

Natural Language Processing (NLP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Natural Language Processing (NLP)/Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) trong Công nghệ Tài chính & Đầu tư tự động - Đầu tư

Nervous Nellie

Nervous Nellie là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Nervous Nellie/thần kinh Nellie trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư

Near Term

Near Term là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Near Term/Ngắn hạn trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

National Retail Federation (NRF)

National Retail Federation (NRF) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng National Retail Federation (NRF)/National Retail Federation (NRF) trong Luật & Quy định - Đầu tư

National Commodity & Derivatives Exchange (NCDEX)

National Commodity & Derivatives Exchange (NCDEX) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng National Commodity & Derivatives Exchange (NCDEX)/Quốc gia hàng hóa & Derivatives Exchange (NCDEX) trong Môi giới - Đầu tư

NACHA

NACHA là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng NACHA/NACHA trong Công nghệ Tài chính & Đầu tư tự động - Đầu tư

Mutual Fund Timing

Mutual Fund Timing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mutual Fund Timing/Thời gian Mutual Fund trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư