Danh sách

Rally

Rally là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Rally/Tập hợp trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Random Factor Analysis

Random Factor Analysis là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Random Factor Analysis/Phân tích yếu tố ngẫu nhiên trong Phân tích cơ bản - Đầu tư

Quote

Quote là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quote/Trích dẫn trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Quoted Price

Quoted Price là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quoted Price/Giá trích dẫn trong Môi giới - Đầu tư

Quiet Period

Quiet Period là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quiet Period/Thời gian yên tĩnh trong Cổ phiếu - Đầu tư

Quantum Computing

Quantum Computing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quantum Computing/Tính toán lượng tử trong Công nghệ Tài chính & Đầu tư tự động - Đầu tư

Qualified Special Representative Agreement (QSR)

Qualified Special Representative Agreement (QSR) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualified Special Representative Agreement (QSR)/Hiệp định đại diện có trình độ đặc biệt (QSR) trong Môi giới - Đầu tư

Quadrix

Quadrix là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quadrix/Quadrix trong Cổ phiếu - Đầu tư

Qualified Professional Asset Manager (QPAM)

Qualified Professional Asset Manager (QPAM) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualified Professional Asset Manager (QPAM)/Có trình độ chuyên môn Asset Manager (QPAM) trong Luật & Quy định - Đầu tư

Purple Chip Stock

Purple Chip Stock là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Purple Chip Stock/Tím Chip Cổ trong Cổ phiếu - Đầu tư

Putable Common Stock

Putable Common Stock là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Putable Common Stock/Putable Cổ phiếu phổ thông trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Pyramiding

Pyramiding là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pyramiding/Pyramiding trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Purchase And Sale Statement (P&S)

Purchase And Sale Statement (P&S) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Purchase And Sale Statement (P&S)/Mua Và Tuyên bố bán (P & S) trong Hàng hóa - Đầu tư

Purchase Fund

Purchase Fund là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Purchase Fund/Quỹ mua trong Trái phiếu - Đầu tư

Purchase Price

Purchase Price là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Purchase Price/Giá mua trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Public Offering

Public Offering là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Public Offering/ra công chúng trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Public Company

Public Company là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Public Company/công ty công trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Proxy Materials

Proxy Materials là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Proxy Materials/Vật liệu Proxy trong Luật & Quy định - Đầu tư

Prudent Investment

Prudent Investment là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Prudent Investment/Đầu tư thận trọng trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Prudent Investor Rule

Prudent Investor Rule là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Prudent Investor Rule/Quy tắc đầu tư thận trọng trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư