Danh sách

Shadow Rating

Shadow Rating là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Shadow Rating/shadow Đánh giá trong Trái phiếu - Đầu tư

Set-Up Hedge

Set-Up Hedge là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Set-Up Hedge/Set-Up Hedge trong Trái phiếu - Đầu tư

Seven-Day Yield

Seven-Day Yield là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Seven-Day Yield/Bảy-Day Năng suất trong Trái phiếu - Đầu tư

Severability

Severability là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Severability/Tách trong Luật & Quy định - Đầu tư

Shadow Banking System

Shadow Banking System là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Shadow Banking System/Hệ thống ngân hàng bóng trong Luật & Quy định - Đầu tư

Services Sector ETF

Services Sector ETF là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Services Sector ETF/ETF Ngành dịch vụ trong Quỹ hoán đổi danh mục ETFs - Đầu tư

Settlement Period Definition

Settlement Period Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Settlement Period Definition/Thời gian giải quyết Definition trong Luật & Quy định - Đầu tư

Series A Financing

Series A Financing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Series A Financing/Một loạt tài chính trong Cổ phiếu - Đầu tư

Series EE Bond

Series EE Bond là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Series EE Bond/Loạt EE Bond trong Trái phiếu - Đầu tư

Series 63

Series 63 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Series 63/dòng 63 trong Luật & Quy định - Đầu tư

Senior Security

Senior Security là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Senior Security/an ninh Senior trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Separate Account

Separate Account là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Separate Account/Tài khoản riêng biệt trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư

Selling Group

Selling Group là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Selling Group/Nhóm bán trong Thị trường - Đầu tư

Sell-off

Sell-off là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Sell-off/Bán tháo trong Thị trường - Đầu tư

Sellout

Sellout là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Sellout/đồ vật bán hết trong Môi giới - Đầu tư

Semiconductor Industry ETF

Semiconductor Industry ETF là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Semiconductor Industry ETF/ETF bán dẫn Công nghiệp trong Quỹ hoán đổi danh mục ETFs - Đầu tư

Semivariance Definition

Semivariance Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Semivariance Definition/Semivariance Definition trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư

Selling Away

Selling Away là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Selling Away/bán Xa trong Môi giới - Đầu tư

Short Sell Against the Box

Short Sell Against the Box là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Short Sell Against the Box/Bán ngắn Against the Box trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Seller’s Market

Seller's Market là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Seller's Market/Thị trường của người bán trong Thị trường - Đầu tư