Danh sách

Drop

Drop là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Drop/Rơi vãi trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác

Direct Participation Program (DPP)

Direct Participation Program (DPP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Direct Participation Program (DPP)/Sự tham gia trực tiếp Chương trình (DPP) trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác

DownREIT

DownREIT là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng DownREIT/DownREIT trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác

Double Net Lease Defined

Double Net Lease Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Double Net Lease Defined/Defined đôi Net thuê trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác

Distribution Reinvestment

Distribution Reinvestment là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Distribution Reinvestment/phân phối Tái đầu tư trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác

Discounted Payoff

Discounted Payoff là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Discounted Payoff/giảm thưởng phạt trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác

Demolition Insurance

Demolition Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Demolition Insurance/Bảo hiểm phá dỡ trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác

Current Face

Current Face là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Current Face/Mặt hiện tại trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác

Cost Approach

Cost Approach là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cost Approach/chi phí tiếp cận trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác

Contractor Fraud

Contractor Fraud là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Contractor Fraud/Nhà thầu gian lận trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác

Construction Bond

Construction Bond là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Construction Bond/trái phiếu xây dựng trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác

Construction Lien

Construction Lien là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Construction Lien/xây dựng Liên trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác

Companion Tranche

Companion Tranche là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Companion Tranche/đồng hành đợt trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác

Commercial Real Estate Loan

Commercial Real Estate Loan là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Commercial Real Estate Loan/Thương mại Bất động sản vay trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác

Chain Of Title

Chain Of Title là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Chain Of Title/Chain Of Tiêu đề trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác

Cash-on-Cash Yield

Cash-on-Cash Yield là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cash-on-Cash Yield/Cash-on-Cash Năng suất trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác

Captive Real Estate Investment Trust

Captive Real Estate Investment Trust là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Captive Real Estate Investment Trust/Captive Bất động sản Investment Trust trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác

Cash Available for Distribution – CAD Definition

Cash Available for Distribution – CAD Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cash Available for Distribution – CAD Definition/Tiền Sẵn sàng cho Distribution - CAD Definition trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác

Capital Improvement

Capital Improvement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Capital Improvement/vốn cải thiện trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác

Burnout

Burnout là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Burnout/Kiệt sức trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác