Danh sách

Satisficing

Satisficing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Satisficing/Satisficing trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Seat

Seat là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Seat/Ghế trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Supply Chain Management (SCM)

Supply Chain Management (SCM) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Supply Chain Management (SCM)/Quản lý chuỗi cung ứng (SCM) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Scope

Scope là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Scope/Phạm vi trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Satellite Operation

Satellite Operation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Satellite Operation/vệ tinh hoạt động trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Sandbag

Sandbag là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Sandbag/bao cát trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Return on Retained Earnings (RORE)

Return on Retained Earnings (RORE) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Return on Retained Earnings (RORE)/Lợi nhuận trên khoản thu nhập giữ lại (RORE) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Rust Belt

Rust Belt là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Rust Belt/Rust Belt trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Rule Of Thumb

Rule Of Thumb là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Rule Of Thumb/Rule of Thumb trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Risk Participation

Risk Participation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Risk Participation/tham gia rủi ro trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Right Of First Refusal Definition

Right Of First Refusal Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Right Of First Refusal Definition/Ngay từ chối Definition đầu tiên trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Right-Shoring

Right-Shoring là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Right-Shoring/Right-Hệ cột chống trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Revolving Door

Revolving Door là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Revolving Door/Cửa quay trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Recency, Frequency, Monetary Value (RFM)

Recency, Frequency, Monetary Value (RFM) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Recency, Frequency, Monetary Value (RFM)/Recency, Tần số, giá trị tiền tệ (RFM) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Revenue-Based Financing

Revenue-Based Financing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Revenue-Based Financing/Tài chính doanh thu-Based trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Reputational Risk

Reputational Risk là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reputational Risk/rủi ro danh tiếng trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Request for Proposal (RFP)

Request for Proposal (RFP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Request for Proposal (RFP)/Request for Proposal (RFP) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Request for Quote (RFQ)

Request for Quote (RFQ) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Request for Quote (RFQ)/Yêu cầu Trích dẫn (RFQ) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Return on Research Capital (RORC)

Return on Research Capital (RORC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Return on Research Capital (RORC)/Lợi nhuận trên vốn Nghiên cứu (RORC) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Retract

Retract là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Retract/rút lại trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh