Trang chủ 2019
Danh sách
Satisficing
Satisficing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Satisficing/Satisficing trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Seat
Seat là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Seat/Ghế trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Supply Chain Management (SCM)
Supply Chain Management (SCM) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Supply Chain Management (SCM)/Quản lý chuỗi cung ứng (SCM) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Scope
Scope là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Scope/Phạm vi trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Satellite Operation
Satellite Operation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Satellite Operation/vệ tinh hoạt động trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Sandbag
Sandbag là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Sandbag/bao cát trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Return on Retained Earnings (RORE)
Return on Retained Earnings (RORE) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Return on Retained Earnings (RORE)/Lợi nhuận trên khoản thu nhập giữ lại (RORE) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Rust Belt
Rust Belt là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Rust Belt/Rust Belt trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Rule Of Thumb
Rule Of Thumb là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Rule Of Thumb/Rule of Thumb trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Risk Participation
Risk Participation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Risk Participation/tham gia rủi ro trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Right Of First Refusal Definition
Right Of First Refusal Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Right Of First Refusal Definition/Ngay từ chối Definition đầu tiên trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Right-Shoring
Right-Shoring là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Right-Shoring/Right-Hệ cột chống trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Revolving Door
Revolving Door là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Revolving Door/Cửa quay trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Recency, Frequency, Monetary Value (RFM)
Recency, Frequency, Monetary Value (RFM) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Recency, Frequency, Monetary Value (RFM)/Recency, Tần số, giá trị tiền tệ (RFM) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Revenue-Based Financing
Revenue-Based Financing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Revenue-Based Financing/Tài chính doanh thu-Based trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Reputational Risk
Reputational Risk là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reputational Risk/rủi ro danh tiếng trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Request for Proposal (RFP)
Request for Proposal (RFP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Request for Proposal (RFP)/Request for Proposal (RFP) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Request for Quote (RFQ)
Request for Quote (RFQ) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Request for Quote (RFQ)/Yêu cầu Trích dẫn (RFQ) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Return on Research Capital (RORC)
Return on Research Capital (RORC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Return on Research Capital (RORC)/Lợi nhuận trên vốn Nghiên cứu (RORC) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Retract
Retract là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Retract/rút lại trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh