Danh sách

GmbH

GmbH là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng GmbH/GmbH trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Geographical Pricing

Geographical Pricing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Geographical Pricing/giá địa lý trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

General Order (GO)

General Order (GO) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng General Order (GO)/Chung theo thứ tự (GO) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Generation Gap

Generation Gap là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Generation Gap/Khoảng cách thế hệ trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Generic Brand

Generic Brand là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Generic Brand/Nhãn hiệu chung trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Gentlemen’s Agreement

Gentlemen's Agreement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gentlemen's Agreement/Thỏa thuận của quý ông trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Gazelle Company

Gazelle Company là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gazelle Company/Công ty Gazelle trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Gardening Leave

Gardening Leave là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gardening Leave/Nghỉ làm vườn trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Gantt Chart

Gantt Chart là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gantt Chart/Biểu đồ Gantt trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Generally Accepted Principles And Practices (GAPP)

Generally Accepted Principles And Practices (GAPP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Generally Accepted Principles And Practices (GAPP)/Nguyên tắc chung được chấp nhận và thực hành (GAPP) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Funding Gap

Funding Gap là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Funding Gap/Tài trợ Gap trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Fully Paid Shares

Fully Paid Shares là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fully Paid Shares/Cổ phiếu Paid đầy đủ trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Forward Integration

Forward Integration là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Forward Integration/Chuyển Integration trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Forward Looking

Forward Looking là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Forward Looking/Forward Looking trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

FTP (File Transfer Protocol)

FTP (File Transfer Protocol) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng FTP (File Transfer Protocol)/FTP (File Transfer Protocol) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Fragmentation

Fragmentation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fragmentation/phân mảnh trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Franchise P/E

Franchise P/E là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Franchise P/E/Nhượng quyền thương mại P / E trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Freemium

Freemium là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Freemium/freemium trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

The 4 Ps

The 4 Ps là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng The 4 Ps/4 Ps trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Foreign Draft

Foreign Draft là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Foreign Draft/Dự thảo nước ngoài trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh