Danh sách

Inventory Reserve

Inventory Reserve là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Inventory Reserve/dự trữ hàng tồn kho trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

International Reply Coupon (IRC)

International Reply Coupon (IRC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng International Reply Coupon (IRC)/Quốc tế Trả lời Phiếu giảm giá (IRC) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

The Internet of Things (IoT)

The Internet of Things (IoT) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng The Internet of Things (IoT)/Internet of Things (IOT) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Interpersonal Skills

Interpersonal Skills là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Interpersonal Skills/Kỹ năng giao tiếp trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Internalization

Internalization là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Internalization/quốc tế hóa trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Internationalization

Internationalization là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Internationalization/quốc tế hóa trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Intermodal Freight

Intermodal Freight là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Intermodal Freight/đa phương thức vận chuyển hàng hóa trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Internal Controls

Internal Controls là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Internal Controls/Kiểm soát nội bộ trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Intermediate Good

Intermediate Good là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Intermediate Good/trung cấp Tốt trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Interactive Media Definition

Interactive Media Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Interactive Media Definition/Định nghĩa truyền thông tương tác trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Insourcing

Insourcing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Insourcing/Insourcing trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

In-House

In-House là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng In-House/In-Nhà trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Information Management Technology (IMT)

Information Management Technology (IMT) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Information Management Technology (IMT)/Công nghệ thông tin Quản lý (IMT) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Industrial Revolution

Industrial Revolution là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Industrial Revolution/Cuộc cách mạng công nghiệp trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Industry

Industry là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Industry/Công nghiệp trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Indirect Sales

Indirect Sales là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Indirect Sales/Sales gián tiếp trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Independent Outside Director

Independent Outside Director là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Independent Outside Director/Giám đốc Bên ngoài độc lập trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Incorporation

Incorporation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Incorporation/Tổ chức trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Household Employee

Household Employee là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Household Employee/hộ gia đình người lao động trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Inactivity Fee

Inactivity Fee là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Inactivity Fee/Phí không hoạt động trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh