Trang chủ 2019
Danh sách
Inventory Reserve
Inventory Reserve là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Inventory Reserve/dự trữ hàng tồn kho trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
International Reply Coupon (IRC)
International Reply Coupon (IRC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng International Reply Coupon (IRC)/Quốc tế Trả lời Phiếu giảm giá (IRC) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
The Internet of Things (IoT)
The Internet of Things (IoT) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng The Internet of Things (IoT)/Internet of Things (IOT) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Interpersonal Skills
Interpersonal Skills là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Interpersonal Skills/Kỹ năng giao tiếp trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Internalization
Internalization là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Internalization/quốc tế hóa trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Internationalization
Internationalization là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Internationalization/quốc tế hóa trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Intermodal Freight
Intermodal Freight là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Intermodal Freight/đa phương thức vận chuyển hàng hóa trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Internal Controls
Internal Controls là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Internal Controls/Kiểm soát nội bộ trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Intermediate Good
Intermediate Good là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Intermediate Good/trung cấp Tốt trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Interactive Media Definition
Interactive Media Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Interactive Media Definition/Định nghĩa truyền thông tương tác trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Insourcing
Insourcing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Insourcing/Insourcing trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
In-House
In-House là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng In-House/In-Nhà trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Information Management Technology (IMT)
Information Management Technology (IMT) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Information Management Technology (IMT)/Công nghệ thông tin Quản lý (IMT) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Industrial Revolution
Industrial Revolution là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Industrial Revolution/Cuộc cách mạng công nghiệp trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Industry
Industry là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Industry/Công nghiệp trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Indirect Sales
Indirect Sales là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Indirect Sales/Sales gián tiếp trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Independent Outside Director
Independent Outside Director là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Independent Outside Director/Giám đốc Bên ngoài độc lập trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Incorporation
Incorporation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Incorporation/Tổ chức trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Household Employee
Household Employee là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Household Employee/hộ gia đình người lao động trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Inactivity Fee
Inactivity Fee là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Inactivity Fee/Phí không hoạt động trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh