Danh sách

Limited Partner

Limited Partner là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Limited Partner/Đối tác hạn chế trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Liquidator

Liquidator là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Liquidator/thanh lý trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Licensee

Licensee là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Licensee/Được cấp phép trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Life Cycle

Life Cycle là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Life Cycle/Vòng đời trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Liability Definition

Liability Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Liability Definition/Định nghĩa trách nhiệm trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Kiosk

Kiosk là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Kiosk/quán trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Knowledge Capital

Knowledge Capital là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Knowledge Capital/vốn kiến ​​thức trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Knowledge Process Outsourcing (KPO)

Knowledge Process Outsourcing (KPO) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Knowledge Process Outsourcing (KPO)/Process Knowledge Gia công phần mềm (KPO) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Less-Than-Truckload (LTL)

Less-Than-Truckload (LTL) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Less-Than-Truckload (LTL)/Ít-Thần-Tải trọng xe tải (LTL) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Legal Monopoly

Legal Monopoly là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Legal Monopoly/Monopoly pháp lý trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Learning Curve

Learning Curve là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Learning Curve/Đường cong học tập trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Layaway

Layaway là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Layaway/Layaway trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Layoff

Layoff là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Layoff/Sa thải trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Kaizen

Kaizen là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Kaizen/Kaizen trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Judo Business Strategy

Judo Business Strategy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Judo Business Strategy/Chiến lược kinh doanh Judo trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Joint Venture (JV)

Joint Venture (JV) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Joint Venture (JV)/Liên doanh (JV) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Joint Endorsement

Joint Endorsement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Joint Endorsement/Xác nhận doanh trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Jointly and Severally

Jointly and Severally là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Jointly and Severally/Chung và riêng trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

ISP (Internet Service Provider)

ISP (Internet Service Provider) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng ISP (Internet Service Provider)/ISP (Internet Service Provider) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Invisible Assets

Invisible Assets là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Invisible Assets/Tài sản vô hình trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh