Danh sách

Non-Disclosure Agreement (NDA)

Non-Disclosure Agreement (NDA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Non-Disclosure Agreement (NDA)/Hiệp định không công bố thông tin (NDA) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

North American Industry Classification System (NAICS)

North American Industry Classification System (NAICS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng North American Industry Classification System (NAICS)/Hệ thống Phân loại Công nghiệp Bắc Mỹ (NAICS) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Mutualization

Mutualization là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mutualization/Mutualization trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Mutualization Of Risk

Mutualization Of Risk là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mutualization Of Risk/Mutualization rủi ro trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Mutual Company

Mutual Company là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mutual Company/Công ty Mutual trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Multicultural Organization

Multicultural Organization là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Multicultural Organization/Tổ chức đa văn hóa trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Memorandum of Understanding (MOU)

Memorandum of Understanding (MOU) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Memorandum of Understanding (MOU)/Biên bản ghi nhớ (MOU) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Moratorium

Moratorium là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Moratorium/lệnh cấm trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Modus Operandi

Modus Operandi là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Modus Operandi/modus Operandi trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Mobile Payment

Mobile Payment là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mobile Payment/Thanh toán di động trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Mission-Critical

Mission-Critical là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mission-Critical/Nhiệm vụ quan trọng trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Middleman

Middleman là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Middleman/trung gian trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Mergers and Acquisitions – M&A

Mergers and Acquisitions – M&A là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mergers and Acquisitions – M&A/Mua bán sáp nhập - M & A trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Mega-Deal

Mega-Deal là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mega-Deal/Mega-Deal trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Merchandising

Merchandising là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Merchandising/Merchandising trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

McKinsey 7S Model

McKinsey 7S Model là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng McKinsey 7S Model/McKinsey 7S mẫu trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Mature Firm

Mature Firm là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mature Firm/Công ty trưởng thành trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Marketing Plan

Marketing Plan là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Marketing Plan/kế hoạch tiếp thị trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Material Weakness

Material Weakness là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Material Weakness/Điểm yếu Material trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Marketing

Marketing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Marketing/Tiếp thị trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh