Danh sách

Integrated Circuit Card

Integrated Circuit Card là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Integrated Circuit Card/Thẻ Vi mạch trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động

In-App Purchasing

In-App Purchasing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng In-App Purchasing/Trong ứng dụng mua hàng trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động

Hierarchical Deterministic Wallet – HD Wallet

Hierarchical Deterministic Wallet – HD Wallet là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hierarchical Deterministic Wallet – HD Wallet/Cấu trúc xác định Wallet - HD Wallet trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động

Graphics Processing Unit (GPU)

Graphics Processing Unit (GPU) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Graphics Processing Unit (GPU)/Processing Unit đồ họa (GPU) trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động

Geolocation

Geolocation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Geolocation/geolocation trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động

Financial Portal

Financial Portal là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Financial Portal/Portal tài chính trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động

Facebook Credits

Facebook Credits là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Facebook Credits/Facebook Credits trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động

Electronic Payments Network (EPN)

Electronic Payments Network (EPN) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Electronic Payments Network (EPN)/Điện tử Thanh toán Network (EPN) trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động

eIDV (Electronic Identity Verification)

eIDV (Electronic Identity Verification) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng eIDV (Electronic Identity Verification)/eIDV (Electronic Xác minh nhận dạng) trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động

Eavesdropping Attack Defined

Eavesdropping Attack Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Eavesdropping Attack Defined/Nghe trộm tấn công Defined trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động

Dual Interface Chip Card

Dual Interface Chip Card là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dual Interface Chip Card/Thẻ Chip Interface kép trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động

Digital Transaction

Digital Transaction là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Digital Transaction/giao dịch kỹ thuật số trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động

Distributed Applications (ĐApps)

Distributed Applications (ĐApps) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Distributed Applications (ĐApps)/Ứng dụng phân phối (ĐApps) trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động

Dematerialization (DEMAT)

Dematerialization (DEMAT) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dematerialization (DEMAT)/Phi vật chất hóa (Demat) trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động

Decentralized Market

Decentralized Market là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Decentralized Market/thị trường phi tập trung trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động

Data Warehousing

Data Warehousing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Data Warehousing/Kho dữ liệu trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động

Data Anonymization

Data Anonymization là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Data Anonymization/dữ liệu Ẩn danh trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động

Cost Per Click (CPC)

Cost Per Click (CPC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cost Per Click (CPC)/Cost Per Click (CPC) trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động

Collaborative Economy

Collaborative Economy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Collaborative Economy/hợp tác kinh tế trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động

Circle (Financial Services Company)

Circle (Financial Services Company) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Circle (Financial Services Company)/Circle (Công ty Dịch vụ tài chính) trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động