Trang chủ 2019
Danh sách
Headline Earnings
Headline Earnings là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Headline Earnings/Headline Thu nhập trong Công cụ cho Analysis Fundamental - Phân tích cơ bản
Harvard MBA Indicator
Harvard MBA Indicator là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Harvard MBA Indicator/Harvard MBA Chỉ số trong Công cụ cho Analysis Fundamental - Phân tích cơ bản
Hamada Equation Definition
Hamada Equation Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hamada Equation Definition/Hamada Equation Definition trong Công cụ cho Analysis Fundamental - Phân tích cơ bản
Gross Merchandise Value
Gross Merchandise Value là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gross Merchandise Value/Giá trị hàng hóa Gross trong Công cụ cho Analysis Fundamental - Phân tích cơ bản
Graham Number
Graham Number là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Graham Number/Số Graham trong Công cụ cho Analysis Fundamental - Phân tích cơ bản
Future Value (FV)
Future Value (FV) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Future Value (FV)/Giá trị tương lai (FV) trong Công cụ cho Analysis Fundamental - Phân tích cơ bản
Fully Depreciated Asset
Fully Depreciated Asset là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fully Depreciated Asset/Đầy đủ khấu hao tài sản trong Công cụ cho Analysis Fundamental - Phân tích cơ bản
Funds Transfer Pricing – FTP Definition
Funds Transfer Pricing – FTP Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Funds Transfer Pricing – FTP Definition/Chuyển tiền giá - FTP Definition trong Công cụ cho Analysis Fundamental - Phân tích cơ bản
Free Cash Flow Yield
Free Cash Flow Yield là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Free Cash Flow Yield/Miễn phí Cash Flow Năng suất trong Công cụ cho Analysis Fundamental - Phân tích cơ bản
Fair Value
Fair Value là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fair Value/Giá trị hợp lý trong Công cụ cho Analysis Fundamental - Phân tích cơ bản
Factor Investing
Factor Investing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Factor Investing/Yếu tố Đầu tư trong Công cụ cho Analysis Fundamental - Phân tích cơ bản
Event Study
Event Study là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Event Study/Nghiên cứu tổ chức sự kiện trong Công cụ cho Analysis Fundamental - Phân tích cơ bản
Discounts For Lack Of Marketability (DLOM)
Discounts For Lack Of Marketability (DLOM) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Discounts For Lack Of Marketability (DLOM)/Giảm giá vì thiếu khả năng tiếp thị (DLOM) trong Công cụ cho Analysis Fundamental - Phân tích cơ bản
Discounted Future Earnings
Discounted Future Earnings là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Discounted Future Earnings/Thu nhập trong tương lai được chiết khấu trong Công cụ cho Analysis Fundamental - Phân tích cơ bản
Degree of Financial Leverage – DFL Definition
Degree of Financial Leverage – DFL Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Degree of Financial Leverage – DFL Definition/Mức độ đòn bẩy tài chính - DFL Definition trong Công cụ cho Analysis Fundamental - Phân tích cơ bản
Cross-Correlation
Cross-Correlation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cross-Correlation/Cross-Tương quan trong Công cụ cho Analysis Fundamental - Phân tích cơ bản
Cost of Revenue
Cost of Revenue là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cost of Revenue/Chi phí của doanh thu trong Công cụ cho Analysis Fundamental - Phân tích cơ bản
Conditional Probability
Conditional Probability là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Conditional Probability/Xác suất có điều kiện trong Công cụ cho Analysis Fundamental - Phân tích cơ bản
Compustat
Compustat là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Compustat/Compustat trong Công cụ cho Analysis Fundamental - Phân tích cơ bản
Comparable Company Analysis (CCA)
Comparable Company Analysis (CCA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Comparable Company Analysis (CCA)/Phân tích Công ty có thể so sánh (CCA) trong Công cụ cho Analysis Fundamental - Phân tích cơ bản