Danh sách

Characteristic Line

Characteristic Line là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Characteristic Line/đặc điểm dòng trong Công cụ cho Analysis Fundamental - Phân tích cơ bản

Cash Flow Return on Investment (CFROI)

Cash Flow Return on Investment (CFROI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cash Flow Return on Investment (CFROI)/Cash Flow lợi nhuận trên đầu tư (CFROI) trong Công cụ cho Analysis Fundamental - Phân tích cơ bản

Consumption Capital Asset Pricing Model – CCAPM Definition

Consumption Capital Asset Pricing Model – CCAPM Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Consumption Capital Asset Pricing Model – CCAPM Definition/Tiêu thụ Capital Asset Pricing Model - CCAPM Definition trong Công cụ cho Analysis Fundamental - Phân tích cơ bản

Cass Freight Index

Cass Freight Index là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cass Freight Index/Cass Freight Index trong Công cụ cho Analysis Fundamental - Phân tích cơ bản

Capital Reserve

Capital Reserve là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Capital Reserve/Cục dự trữ vốn trong Công cụ cho Analysis Fundamental - Phân tích cơ bản

Capital Reduction

Capital Reduction là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Capital Reduction/giảm vốn trong Công cụ cho Analysis Fundamental - Phân tích cơ bản

Capitalization of Earnings

Capitalization of Earnings là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Capitalization of Earnings/Việc vốn hoá lợi nhuận trong Công cụ cho Analysis Fundamental - Phân tích cơ bản

Capitalized Interest

Capitalized Interest là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Capitalized Interest/Lãi suất trong Công cụ cho Analysis Fundamental - Phân tích cơ bản

Capacity Utilization Rate

Capacity Utilization Rate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Capacity Utilization Rate/Công suất tỷ lệ sử dụng trong Công cụ cho Analysis Fundamental - Phân tích cơ bản

Book To Ship Ratio

Book To Ship Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Book To Ship Ratio/Tỷ lệ Sách Để Ship trong Công cụ cho Analysis Fundamental - Phân tích cơ bản

Basic Earnings Per Share (EPS)

Basic Earnings Per Share (EPS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Basic Earnings Per Share (EPS)/Basic Thu nhập mỗi cổ phiếu (EPS) trong Công cụ cho Analysis Fundamental - Phân tích cơ bản

Appreciative Inquiry

Appreciative Inquiry là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Appreciative Inquiry/đánh giá cao Inquiry trong Công cụ cho Analysis Fundamental - Phân tích cơ bản

Adjusted Present Value – APV Definition

Adjusted Present Value – APV Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Adjusted Present Value – APV Definition/Điều chỉnh hiện tại giá trị gia tăng - APV Definition trong Công cụ cho Analysis Fundamental - Phân tích cơ bản

Alternative Depreciation System (ADS)

Alternative Depreciation System (ADS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Alternative Depreciation System (ADS)/Thay thế hệ thống Khấu hao (ADS) trong Công cụ cho Analysis Fundamental - Phân tích cơ bản

Adjusted EBITDA Definition

Adjusted EBITDA Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Adjusted EBITDA Definition/Điều chỉnh EBITDA Definition trong Công cụ cho Analysis Fundamental - Phân tích cơ bản

Adjusted Surplus

Adjusted Surplus là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Adjusted Surplus/Thặng dư điều chỉnh trong Công cụ cho Analysis Fundamental - Phân tích cơ bản

Addition Rule for Probabilities Definition

Addition Rule for Probabilities Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Addition Rule for Probabilities Definition/Ngoài Rule cho Xác suất Definition trong Công cụ cho Analysis Fundamental - Phân tích cơ bản

Risk-Adjusted Capital Ratio

Risk-Adjusted Capital Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Risk-Adjusted Capital Ratio/Tỷ lệ vốn rủi ro điều chỉnh trong Công cụ cho Analysis Fundamental - Phân tích cơ bản

Abnormal Earnings Valuation Model Definition

Abnormal Earnings Valuation Model Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Abnormal Earnings Valuation Model Definition/Thu nhập bất thường định giá mẫu Definition trong Công cụ cho Analysis Fundamental - Phân tích cơ bản