Trang chủ 2019
Danh sách
Growth Investing
Growth Investing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Growth Investing/Đầu tư phát triển trong Cổ phiếu tăng trưởng - Cổ phiếu
Guaranteed Stock Definition
Guaranteed Stock Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Guaranteed Stock Definition/Đảm bảo Definition Cổ trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu
Growth Firm
Growth Firm là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Growth Firm/hãng phát triển trong Cổ phiếu tăng trưởng - Cổ phiếu
Growth Stock
Growth Stock là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Growth Stock/Cổ tăng trưởng trong Cổ phiếu tăng trưởng - Cổ phiếu
Gross Dividends
Gross Dividends là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gross Dividends/Cổ tức gộp trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu
GAFAM Stocks
GAFAM Stocks là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng GAFAM Stocks/GAFAM Chứng khoán trong Cổ phiếu công nghệ - Cổ phiếu
Forward Dividend Yield
Forward Dividend Yield là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Forward Dividend Yield/Năng suất cổ tức Forward trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu
Franked Dividend
Franked Dividend là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Franked Dividend/Cổ tức Franked trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu
Form 1099-DIV: Dividends and Distributions Overview
Form 1099-DIV: Dividends and Distributions Overview là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 1099-DIV: Dividends and Distributions Overview/Mẫu 1099-DIV: Cổ tức và phân phối Tổng quan trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu
FANG Stocks
FANG Stocks là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng FANG Stocks/FANG Chứng khoán trong Cổ phiếu hàng đầu - Cổ phiếu
FAANG Stocks
FAANG Stocks là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng FAANG Stocks/FAANG Cổ phiếu trong Cổ phiếu hàng đầu - Cổ phiếu
FAAMG Stocks
FAAMG Stocks là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng FAAMG Stocks/FAAMG Chứng khoán trong Cổ phiếu hàng đầu - Cổ phiếu
Exempt-Interest Dividend
Exempt-Interest Dividend là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Exempt-Interest Dividend/Cổ tức được miễn-Lãi trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu
Equity Income
Equity Income là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Equity Income/thu nhập bình đẳng trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu
Equalizing Dividend
Equalizing Dividend là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Equalizing Dividend/Cân bằng cổ tức trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu
EdTech
EdTech là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng EdTech/EdTech trong Cổ phiếu công nghệ - Cổ phiếu
Dow 30
Dow 30 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dow 30/Dow 30 trong Cổ phiếu hàng đầu - Cổ phiếu
Dividend Capture
Dividend Capture là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dividend Capture/cổ tức Capture trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu
Dividend Drag
Dividend Drag là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dividend Drag/cổ tức Kéo trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu
Dividend Enhanced Convertible Stock (DECS)
Dividend Enhanced Convertible Stock (DECS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dividend Enhanced Convertible Stock (DECS)/Cổ tức tăng cường Cổ Convertible (DECS) trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu