Danh sách

Growth Investing

Growth Investing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Growth Investing/Đầu tư phát triển trong Cổ phiếu tăng trưởng - Cổ phiếu

Guaranteed Stock Definition

Guaranteed Stock Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Guaranteed Stock Definition/Đảm bảo Definition Cổ trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Growth Firm

Growth Firm là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Growth Firm/hãng phát triển trong Cổ phiếu tăng trưởng - Cổ phiếu

Growth Stock

Growth Stock là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Growth Stock/Cổ tăng trưởng trong Cổ phiếu tăng trưởng - Cổ phiếu

Gross Dividends

Gross Dividends là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gross Dividends/Cổ tức gộp trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

GAFAM Stocks

GAFAM Stocks là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng GAFAM Stocks/GAFAM Chứng khoán trong Cổ phiếu công nghệ - Cổ phiếu

Forward Dividend Yield

Forward Dividend Yield là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Forward Dividend Yield/Năng suất cổ tức Forward trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Franked Dividend

Franked Dividend là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Franked Dividend/Cổ tức Franked trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Form 1099-DIV: Dividends and Distributions Overview

Form 1099-DIV: Dividends and Distributions Overview là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 1099-DIV: Dividends and Distributions Overview/Mẫu 1099-DIV: Cổ tức và phân phối Tổng quan trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

FANG Stocks

FANG Stocks là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng FANG Stocks/FANG Chứng khoán trong Cổ phiếu hàng đầu - Cổ phiếu

FAANG Stocks

FAANG Stocks là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng FAANG Stocks/FAANG Cổ phiếu trong Cổ phiếu hàng đầu - Cổ phiếu

FAAMG Stocks

FAAMG Stocks là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng FAAMG Stocks/FAAMG Chứng khoán trong Cổ phiếu hàng đầu - Cổ phiếu

Exempt-Interest Dividend

Exempt-Interest Dividend là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Exempt-Interest Dividend/Cổ tức được miễn-Lãi trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Equity Income

Equity Income là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Equity Income/thu nhập bình đẳng trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Equalizing Dividend

Equalizing Dividend là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Equalizing Dividend/Cân bằng cổ tức trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

EdTech

EdTech là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng EdTech/EdTech trong Cổ phiếu công nghệ - Cổ phiếu

Dow 30

Dow 30 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dow 30/Dow 30 trong Cổ phiếu hàng đầu - Cổ phiếu

Dividend Capture

Dividend Capture là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dividend Capture/cổ tức Capture trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Dividend Drag

Dividend Drag là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dividend Drag/cổ tức Kéo trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Dividend Enhanced Convertible Stock (DECS)

Dividend Enhanced Convertible Stock (DECS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dividend Enhanced Convertible Stock (DECS)/Cổ tức tăng cường Cổ Convertible (DECS) trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu