Danh sách

Offering Price

Offering Price là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Offering Price/Cung cấp Giá trong Cổ phiếu - Đầu tư

Non-Open Market

Non-Open Market là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Non-Open Market/Phi thị trường mở trong Cổ phiếu - Đầu tư

No Quote

No Quote là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng No Quote/không Quote trong Cổ phiếu - Đầu tư

Non-Client Order

Non-Client Order là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Non-Client Order/Non-Client thứ tự trong Cổ phiếu - Đầu tư

Net Unrealized Appreciation (NUA)

Net Unrealized Appreciation (NUA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Net Unrealized Appreciation (NUA)/Thưởng chưa thực hiện ròng (KĐT) trong Cổ phiếu - Đầu tư

Mini-Tender

Mini-Tender là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mini-Tender/Mini-Tender trong Cổ phiếu - Đầu tư

Mid-Cap

Mid-Cap là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mid-Cap/Mid-Cap trong Cổ phiếu - Đầu tư

Micro Cap

Micro Cap là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Micro Cap/Micro Cap trong Cổ phiếu - Đầu tư

Mega Cap

Mega Cap là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mega Cap/Mega Cap trong Cổ phiếu - Đầu tư

Member Firm

Member Firm là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Member Firm/Công ty thành viên trong Cổ phiếu - Đầu tư

Market Standoff Agreement

Market Standoff Agreement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Market Standoff Agreement/Hiệp định Standoff thị trường trong Cổ phiếu - Đầu tư

Locked Market

Locked Market là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Locked Market/Locked thị trường trong Cổ phiếu - Đầu tư

Listing Requirements

Listing Requirements là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Listing Requirements/Yêu cầu niêm yết trong Cổ phiếu - Đầu tư

Liquidating Dividend

Liquidating Dividend là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Liquidating Dividend/Cổ tức thanh lý trong Cổ phiếu - Đầu tư

L

L là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng L/L trong Cổ phiếu - Đầu tư

K

K là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng K/K trong Cổ phiếu - Đầu tư

Jekyll and Hyde

Jekyll and Hyde là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Jekyll and Hyde/Jekyll và Hyde trong Cổ phiếu - Đầu tư

What Is an IPO Lock-Up?

What Is an IPO Lock-Up? là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng What Is an IPO Lock-Up?/IPO Lock-Up là gì? trong Cổ phiếu - Đầu tư

Investor Shares

Investor Shares là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Investor Shares/Cổ phiếu nhà đầu tư trong Cổ phiếu - Đầu tư

Investability Quotient (IQ)

Investability Quotient (IQ) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Investability Quotient (IQ)/Các cổ Quotient (IQ) trong Cổ phiếu - Đầu tư