Danh sách

NYSE Arca

NYSE Arca là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng NYSE Arca/NYSE Arca trong Chiến lược đầu tư chứng khoán - Chứng khoán

Non-Assessable Stock

Non-Assessable Stock là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Non-Assessable Stock/Cổ phi chịu thuế trong Chiến lược đầu tư chứng khoán - Chứng khoán

National Market System (NMS)

National Market System (NMS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng National Market System (NMS)/Hệ thống thị trường quốc gia (NMS) trong Chiến lược đầu tư chứng khoán - Chứng khoán

Nasdaq Capital Market

Nasdaq Capital Market là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Nasdaq Capital Market/Thị trường Vốn Nasdaq trong Chiến lược đầu tư chứng khoán - Chứng khoán

Naked Shorting

Naked Shorting là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Naked Shorting/shorting khỏa thân trong Chiến lược đầu tư chứng khoán - Chứng khoán

Minsky Moment Defined

Minsky Moment Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Minsky Moment Defined/Minsky Moment Defined trong Chiến lược đầu tư chứng khoán - Chứng khoán

Miami Stock Exchange

Miami Stock Exchange là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Miami Stock Exchange/Giao dịch chứng khoán Miami trong Chiến lược đầu tư chứng khoán - Chứng khoán

May Day

May Day là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng May Day/May Day trong Chiến lược đầu tư chứng khoán - Chứng khoán

Mandatorily Redeemable Shares

Mandatorily Redeemable Shares là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mandatorily Redeemable Shares/Cổ phiếu cách bắt buộc hoàn lại trong Chiến lược đầu tư chứng khoán - Chứng khoán

Lot (Securities Trading)

Lot (Securities Trading) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Lot (Securities Trading)/Lô (Giao dịch Chứng khoán) trong Chiến lược đầu tư chứng khoán - Chứng khoán

Long/Short Equity

Long/Short Equity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Long/Short Equity/Long / Vốn chủ sở hữu Ngắn trong Chiến lược đầu tư chứng khoán - Chứng khoán

Large Cap (Big Cap)

Large Cap (Big Cap) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Large Cap (Big Cap)/Cap Lớn (Big Cap) trong Chiến lược đầu tư chứng khoán - Chứng khoán

KBW Bank Index

KBW Bank Index là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng KBW Bank Index/KBW Bank Index trong Chiến lược đầu tư chứng khoán - Chứng khoán

Jesse L. Livermore

Jesse L. Livermore là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Jesse L. Livermore/Jesse L. Livermore trong Chiến lược đầu tư chứng khoán - Chứng khoán

January Effect

January Effect là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng January Effect/Tháng Một Hiệu lực thi hành trong Chiến lược đầu tư chứng khoán - Chứng khoán

Issued Shares

Issued Shares là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Issued Shares/Cổ phiếu phát hành trong Chiến lược đầu tư chứng khoán - Chứng khoán

In the Penalty Box

In the Penalty Box là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng In the Penalty Box/Trong khung thành trong Chiến lược đầu tư chứng khoán - Chứng khoán

Insider Trading

Insider Trading là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Insider Trading/Insider Trading trong Chiến lược đầu tư chứng khoán - Chứng khoán

If-Converted Method

If-Converted Method là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng If-Converted Method/If-Chuyển Đổi Phương pháp trong Chiến lược đầu tư chứng khoán - Chứng khoán

The Hindenburg Omen

The Hindenburg Omen là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng The Hindenburg Omen/Các Hindenburg Omen trong Chiến lược đầu tư chứng khoán - Chứng khoán