Trang chủ 2019
Danh sách
NYSE Arca
NYSE Arca là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng NYSE Arca/NYSE Arca trong Chiến lược đầu tư chứng khoán - Chứng khoán
Non-Assessable Stock
Non-Assessable Stock là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Non-Assessable Stock/Cổ phi chịu thuế trong Chiến lược đầu tư chứng khoán - Chứng khoán
National Market System (NMS)
National Market System (NMS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng National Market System (NMS)/Hệ thống thị trường quốc gia (NMS) trong Chiến lược đầu tư chứng khoán - Chứng khoán
Nasdaq Capital Market
Nasdaq Capital Market là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Nasdaq Capital Market/Thị trường Vốn Nasdaq trong Chiến lược đầu tư chứng khoán - Chứng khoán
Naked Shorting
Naked Shorting là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Naked Shorting/shorting khỏa thân trong Chiến lược đầu tư chứng khoán - Chứng khoán
Minsky Moment Defined
Minsky Moment Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Minsky Moment Defined/Minsky Moment Defined trong Chiến lược đầu tư chứng khoán - Chứng khoán
Miami Stock Exchange
Miami Stock Exchange là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Miami Stock Exchange/Giao dịch chứng khoán Miami trong Chiến lược đầu tư chứng khoán - Chứng khoán
May Day
May Day là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng May Day/May Day trong Chiến lược đầu tư chứng khoán - Chứng khoán
Mandatorily Redeemable Shares
Mandatorily Redeemable Shares là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mandatorily Redeemable Shares/Cổ phiếu cách bắt buộc hoàn lại trong Chiến lược đầu tư chứng khoán - Chứng khoán
Lot (Securities Trading)
Lot (Securities Trading) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Lot (Securities Trading)/Lô (Giao dịch Chứng khoán) trong Chiến lược đầu tư chứng khoán - Chứng khoán
Long/Short Equity
Long/Short Equity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Long/Short Equity/Long / Vốn chủ sở hữu Ngắn trong Chiến lược đầu tư chứng khoán - Chứng khoán
Large Cap (Big Cap)
Large Cap (Big Cap) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Large Cap (Big Cap)/Cap Lớn (Big Cap) trong Chiến lược đầu tư chứng khoán - Chứng khoán
KBW Bank Index
KBW Bank Index là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng KBW Bank Index/KBW Bank Index trong Chiến lược đầu tư chứng khoán - Chứng khoán
Jesse L. Livermore
Jesse L. Livermore là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Jesse L. Livermore/Jesse L. Livermore trong Chiến lược đầu tư chứng khoán - Chứng khoán
January Effect
January Effect là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng January Effect/Tháng Một Hiệu lực thi hành trong Chiến lược đầu tư chứng khoán - Chứng khoán
Issued Shares
Issued Shares là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Issued Shares/Cổ phiếu phát hành trong Chiến lược đầu tư chứng khoán - Chứng khoán
In the Penalty Box
In the Penalty Box là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng In the Penalty Box/Trong khung thành trong Chiến lược đầu tư chứng khoán - Chứng khoán
Insider Trading
Insider Trading là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Insider Trading/Insider Trading trong Chiến lược đầu tư chứng khoán - Chứng khoán
If-Converted Method
If-Converted Method là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng If-Converted Method/If-Chuyển Đổi Phương pháp trong Chiến lược đầu tư chứng khoán - Chứng khoán
The Hindenburg Omen
The Hindenburg Omen là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng The Hindenburg Omen/Các Hindenburg Omen trong Chiến lược đầu tư chứng khoán - Chứng khoán