Danh sách

Low Interest Rate Environment Definition

Low Interest Rate Environment Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Low Interest Rate Environment Definition/Thấp lãi Môi trường Rate Definition trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ

London Interbank Mean Rate – LIMEAN Definition

London Interbank Mean Rate – LIMEAN Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng London Interbank Mean Rate – LIMEAN Definition/London Interbank Mean Rate - LIMEAN Definition trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ

London Interbank Bid Rate (LIBID) Definition

London Interbank Bid Rate (LIBID) Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng London Interbank Bid Rate (LIBID) Definition/London Interbank Rate thầu (LIBID) Định nghĩa trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ

LIBOR Flat

LIBOR Flat là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng LIBOR Flat/LIBOR Flat trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ

Lender of Last Resort

Lender of Last Resort là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Lender of Last Resort/Cho vay của khu nghỉ dưỡng cuối trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ

Legal Rate of Interest Definition

Legal Rate of Interest Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Legal Rate of Interest Definition/Tỷ lệ pháp lý thích Definition trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ

Lagged Reserves

Lagged Reserves là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Lagged Reserves/dự trữ tụt trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ

Key Rate

Key Rate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Key Rate/Lãi suất cơ bản trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ

Intermediate Targets

Intermediate Targets là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Intermediate Targets/Mục tiêu trung gian trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ

Interest Rate Sensitivity

Interest Rate Sensitivity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Interest Rate Sensitivity/Lãi nhạy trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ

Interbank Rate

Interbank Rate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Interbank Rate/Tỷ suất liên ngân hàng trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ

Interest-Rate Derivative

Interest-Rate Derivative là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Interest-Rate Derivative/Lãi suất phái sinh trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ

Hawk

Hawk là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hawk/chim ưng trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ

Go-Around

Go-Around là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Go-Around/Đi vòng quanh trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ

Guaranteed Investment (Interest) Certificate (GIC)

Guaranteed Investment (Interest) Certificate (GIC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Guaranteed Investment (Interest) Certificate (GIC)/Đầu tư được bảo đảm (Lãi) Giấy chứng nhận (GIC) trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ

Gibson’s Paradox

Gibson's Paradox là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gibson's Paradox/Nghịch lý Gibson trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ

Federal Reserve Board (FRB)

Federal Reserve Board (FRB) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Federal Reserve Board (FRB)/Cục Dự trữ Liên bang (FRB) trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ

Federal Open Market Committee—FOMC Definition

Federal Open Market Committee—FOMC Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Federal Open Market Committee—FOMC Definition/Federal Open Market Ban-Definition FOMC trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ

Float Definition

Float Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Float Definition/float Definition trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ

Federal Reserve Bank Of Atlanta

Federal Reserve Bank Of Atlanta là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Federal Reserve Bank Of Atlanta/Ngân hàng dự trữ liên bang Atlanta trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ