Trang chủ 2019
Danh sách
Low Interest Rate Environment Definition
Low Interest Rate Environment Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Low Interest Rate Environment Definition/Thấp lãi Môi trường Rate Definition trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ
London Interbank Mean Rate – LIMEAN Definition
London Interbank Mean Rate – LIMEAN Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng London Interbank Mean Rate – LIMEAN Definition/London Interbank Mean Rate - LIMEAN Definition trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ
London Interbank Bid Rate (LIBID) Definition
London Interbank Bid Rate (LIBID) Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng London Interbank Bid Rate (LIBID) Definition/London Interbank Rate thầu (LIBID) Định nghĩa trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ
LIBOR Flat
LIBOR Flat là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng LIBOR Flat/LIBOR Flat trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ
Lender of Last Resort
Lender of Last Resort là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Lender of Last Resort/Cho vay của khu nghỉ dưỡng cuối trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ
Legal Rate of Interest Definition
Legal Rate of Interest Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Legal Rate of Interest Definition/Tỷ lệ pháp lý thích Definition trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ
Lagged Reserves
Lagged Reserves là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Lagged Reserves/dự trữ tụt trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ
Key Rate
Key Rate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Key Rate/Lãi suất cơ bản trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ
Intermediate Targets
Intermediate Targets là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Intermediate Targets/Mục tiêu trung gian trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ
Interest Rate Sensitivity
Interest Rate Sensitivity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Interest Rate Sensitivity/Lãi nhạy trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ
Interbank Rate
Interbank Rate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Interbank Rate/Tỷ suất liên ngân hàng trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ
Interest-Rate Derivative
Interest-Rate Derivative là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Interest-Rate Derivative/Lãi suất phái sinh trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ
Hawk
Hawk là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hawk/chim ưng trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ
Go-Around
Go-Around là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Go-Around/Đi vòng quanh trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ
Guaranteed Investment (Interest) Certificate (GIC)
Guaranteed Investment (Interest) Certificate (GIC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Guaranteed Investment (Interest) Certificate (GIC)/Đầu tư được bảo đảm (Lãi) Giấy chứng nhận (GIC) trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ
Gibson’s Paradox
Gibson's Paradox là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gibson's Paradox/Nghịch lý Gibson trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ
Federal Reserve Board (FRB)
Federal Reserve Board (FRB) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Federal Reserve Board (FRB)/Cục Dự trữ Liên bang (FRB) trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ
Federal Open Market Committee—FOMC Definition
Federal Open Market Committee—FOMC Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Federal Open Market Committee—FOMC Definition/Federal Open Market Ban-Definition FOMC trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ
Float Definition
Float Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Float Definition/float Definition trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ
Federal Reserve Bank Of Atlanta
Federal Reserve Bank Of Atlanta là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Federal Reserve Bank Of Atlanta/Ngân hàng dự trữ liên bang Atlanta trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ