Danh sách

Reserve Bank of India (RBI)

Reserve Bank of India (RBI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reserve Bank of India (RBI)/Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ

Quantitative Easing

Quantitative Easing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quantitative Easing/Nới lỏng định lượng trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ

Primary Dealer Credit Facility (PDCF)

Primary Dealer Credit Facility (PDCF) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Primary Dealer Credit Facility (PDCF)/Cơ sở chính Đại lý tín dụng (PDCF) trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ

Primary Reserves

Primary Reserves là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Primary Reserves/dự trữ chính trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ

Philadelphia Federal Index Definition

Philadelphia Federal Index Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Philadelphia Federal Index Definition/Philadelphia Index liên bang Definition trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ

Permanent Open Market Operations (POMO)

Permanent Open Market Operations (POMO) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Permanent Open Market Operations (POMO)/Hoạt động thị trường mở vĩnh viễn (POMO) trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ

Overnight Rate

Overnight Rate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Overnight Rate/Lãi suất qua đêm trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ

Open Mouth Operations

Open Mouth Operations là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Open Mouth Operations/Hoạt động Miệng mở trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ

Official Settlement Account

Official Settlement Account là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Official Settlement Account/Tài khoản thanh toán chính thức trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ

Negative Interest Rate Definition

Negative Interest Rate Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Negative Interest Rate Definition/Tiêu cực Lãi suất Definition trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ

Negative Interest Rate Environment Definition

Negative Interest Rate Environment Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Negative Interest Rate Environment Definition/Tiêu cực Definition Lãi Môi trường Rate trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ

Net Free Reserves

Net Free Reserves là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Net Free Reserves/Dự trữ miễn phí Net trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ

Net Borrowed Reserves

Net Borrowed Reserves là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Net Borrowed Reserves/Dự trữ Borrowed Net trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ

Matched Sale-Purchase Agreement (MSPA)

Matched Sale-Purchase Agreement (MSPA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Matched Sale-Purchase Agreement (MSPA)/Phù hợp Hiệp định bán-mua (MSPA) trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ

Money Zero Maturity (MZM)

Money Zero Maturity (MZM) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Money Zero Maturity (MZM)/Tiền Zero, đáo hạn (MZM) trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ

Monetary Control Act

Monetary Control Act là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Monetary Control Act/Đạo luật Kiểm soát tiền tệ trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ

Mumbai Interbank Forward Offer Rate – MIFOR Definition

Mumbai Interbank Forward Offer Rate – MIFOR Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mumbai Interbank Forward Offer Rate – MIFOR Definition/Mumbai liên ngân hàng Forward Rate Offer - MIFOR Definition trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ

Maturity Gap

Maturity Gap là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Maturity Gap/trưởng thành Gap trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ

Market Economy

Market Economy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Market Economy/Nền kinh tế thị trường trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ

Market Segmentation Theory

Market Segmentation Theory là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Market Segmentation Theory/Thị trường Phân đoạn Theory trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ