Trang chủ 2019
Danh sách
Reserve Bank of India (RBI)
Reserve Bank of India (RBI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reserve Bank of India (RBI)/Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ
Quantitative Easing
Quantitative Easing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quantitative Easing/Nới lỏng định lượng trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ
Primary Dealer Credit Facility (PDCF)
Primary Dealer Credit Facility (PDCF) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Primary Dealer Credit Facility (PDCF)/Cơ sở chính Đại lý tín dụng (PDCF) trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ
Primary Reserves
Primary Reserves là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Primary Reserves/dự trữ chính trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ
Philadelphia Federal Index Definition
Philadelphia Federal Index Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Philadelphia Federal Index Definition/Philadelphia Index liên bang Definition trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ
Permanent Open Market Operations (POMO)
Permanent Open Market Operations (POMO) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Permanent Open Market Operations (POMO)/Hoạt động thị trường mở vĩnh viễn (POMO) trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ
Overnight Rate
Overnight Rate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Overnight Rate/Lãi suất qua đêm trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ
Open Mouth Operations
Open Mouth Operations là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Open Mouth Operations/Hoạt động Miệng mở trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ
Official Settlement Account
Official Settlement Account là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Official Settlement Account/Tài khoản thanh toán chính thức trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ
Negative Interest Rate Definition
Negative Interest Rate Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Negative Interest Rate Definition/Tiêu cực Lãi suất Definition trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ
Negative Interest Rate Environment Definition
Negative Interest Rate Environment Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Negative Interest Rate Environment Definition/Tiêu cực Definition Lãi Môi trường Rate trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ
Net Free Reserves
Net Free Reserves là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Net Free Reserves/Dự trữ miễn phí Net trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ
Net Borrowed Reserves
Net Borrowed Reserves là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Net Borrowed Reserves/Dự trữ Borrowed Net trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ
Matched Sale-Purchase Agreement (MSPA)
Matched Sale-Purchase Agreement (MSPA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Matched Sale-Purchase Agreement (MSPA)/Phù hợp Hiệp định bán-mua (MSPA) trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ
Money Zero Maturity (MZM)
Money Zero Maturity (MZM) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Money Zero Maturity (MZM)/Tiền Zero, đáo hạn (MZM) trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ
Monetary Control Act
Monetary Control Act là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Monetary Control Act/Đạo luật Kiểm soát tiền tệ trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ
Mumbai Interbank Forward Offer Rate – MIFOR Definition
Mumbai Interbank Forward Offer Rate – MIFOR Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mumbai Interbank Forward Offer Rate – MIFOR Definition/Mumbai liên ngân hàng Forward Rate Offer - MIFOR Definition trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ
Maturity Gap
Maturity Gap là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Maturity Gap/trưởng thành Gap trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ
Market Economy
Market Economy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Market Economy/Nền kinh tế thị trường trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ
Market Segmentation Theory
Market Segmentation Theory là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Market Segmentation Theory/Thị trường Phân đoạn Theory trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ