Danh sách

Convertible Subordinate Note

Convertible Subordinate Note là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Convertible Subordinate Note/Convertible Note Subordinate trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định

Contraction Risk

Contraction Risk là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Contraction Risk/co rủi ro trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định

Conduit Financing

Conduit Financing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Conduit Financing/Conduit tài chính trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định

Cash Management Bill – CMB

Cash Management Bill – CMB là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cash Management Bill – CMB/Quản Bill Cash - CMB trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định

Compound Accreted Value (CAV)

Compound Accreted Value (CAV) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Compound Accreted Value (CAV)/Compound bồi Value (CAV) trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định

Canadian Depository For Securities Limited (CDS)

Canadian Depository For Securities Limited (CDS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Canadian Depository For Securities Limited (CDS)/Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Canada Đối Limited (CDS) trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định

Callable Security

Callable Security là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Callable Security/callable an trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định

Bump-Up Certificate of Deposit (Bump-Up CD)

Bump-Up Certificate of Deposit (Bump-Up CD) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bump-Up Certificate of Deposit (Bump-Up CD)/Bump-Up Chứng chỉ tiền gửi (Bump-Up CD) trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định

Bond Swap

Bond Swap là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bond Swap/Bond Swap trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định

Bond Anticipation Note (BAN)

Bond Anticipation Note (BAN) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bond Anticipation Note (BAN)/Bond Anticipation Note (BAN) trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định

Bearer Instrument

Bearer Instrument là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bearer Instrument/Bearer Instrument trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định

Beep

Beep là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Beep/Tiếng kêu bíp trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định

Basis Rate Swap Definition

Basis Rate Swap Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Basis Rate Swap Definition/Cơ sở Rate Swap Definition trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định

Bankrate Monitor Index Definition

Bankrate Monitor Index Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bankrate Monitor Index Definition/Bankrate Monitor Index Definition trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định

Balloon Maturity

Balloon Maturity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Balloon Maturity/Balloon Maturity trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định

Auction Rate Security (ARS)

Auction Rate Security (ARS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Auction Rate Security (ARS)/Đấu giá Security (ARS) trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định

Australian Stock Price Riskless Indexed Note (ASPIRIN)

Australian Stock Price Riskless Indexed Note (ASPIRIN) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Australian Stock Price Riskless Indexed Note (ASPIRIN)/Úc Cổ Giá không có rủi ro Indexed Note (aspirin) trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định

Automated Bond System (ABS)

Automated Bond System (ABS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Automated Bond System (ABS)/Hệ thống Bond Automated (ABS) trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định