Danh sách

Semi-Annual Bond Basis (SABB)

Semi-Annual Bond Basis (SABB) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Semi-Annual Bond Basis (SABB)/Nửa Năm Bond Cơ sở (SABB) trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định

Running Yield

Running Yield là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Running Yield/chạy Năng suất trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định

Reverse Floater

Reverse Floater là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reverse Floater/Đảo ngược floater trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định

Required Yield

Required Yield là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Required Yield/Năng suất cần thiết trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định

Retail Repurchase Agreement

Retail Repurchase Agreement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Retail Repurchase Agreement/Hiệp định Mua lại bán lẻ trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định

Reset Margin

Reset Margin là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reset Margin/reset Margin trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định

Reinvestment Rate

Reinvestment Rate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reinvestment Rate/tái đầu tư Tỷ giá trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định

Rediscount

Rediscount là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Rediscount/tái chiết khấu trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định

Realized Yield

Realized Yield là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Realized Yield/Năng suất thực hiện trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định

Quarterly Income Debt Securities (QUIDS)

Quarterly Income Debt Securities (QUIDS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quarterly Income Debt Securities (QUIDS)/Quarterly Income Securities nợ (quids) trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định

Pure Yield Pickup Swap

Pure Yield Pickup Swap là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pure Yield Pickup Swap/Năng suất tinh khiết Pickup Swap trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định

Promotional CD Rate (Bonus CD Rate) Definition

Promotional CD Rate (Bonus CD Rate) Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Promotional CD Rate (Bonus CD Rate) Definition/Khuyến CD Rate (Bonus CD Rate) Định nghĩa trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định

Positive Butterfly

Positive Butterfly là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Positive Butterfly/bướm tích cực trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định

Paper Dealer

Paper Dealer là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Paper Dealer/Đại lý giấy trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định

Open-Market Rate

Open-Market Rate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Open-Market Rate/Tỷ lệ mở-Market trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định

Non-Competitive Tender

Non-Competitive Tender là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Non-Competitive Tender/Đấu thầu không cạnh tranh trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định

Noncallable

Noncallable là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Noncallable/Noncallable trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định

Negative Arbitrage

Negative Arbitrage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Negative Arbitrage/Arbitrage tiêu cực trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định

Money Market Investor Funding Facility (MMIFF)

Money Market Investor Funding Facility (MMIFF) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Money Market Investor Funding Facility (MMIFF)/Thị trường tiền đầu tư kinh phí Facility (MMIFF) trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định

Market Index Target-Term Security (MITTS)

Market Index Target-Term Security (MITTS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Market Index Target-Term Security (MITTS)/Thị trường Index an Target-Term (Mitts) trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định