Trang chủ 2019
Danh sách
Holocaust Restitution Payments
Holocaust Restitution Payments là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Holocaust Restitution Payments/Holocaust Bồi thường Thanh toán trong Chi tiêu của chính phủ và nợ - Chính sách tài khoá
Gross National Income (GNI)
Gross National Income (GNI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gross National Income (GNI)/Thu nhập quốc dân (GNI) trong Chi tiêu của chính phủ và nợ - Chính sách tài khoá
Government Paper
Government Paper là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Government Paper/Giấy chính phủ trong Chi tiêu của chính phủ và nợ - Chính sách tài khoá
The Golden Rule of Government Spending Defined
The Golden Rule of Government Spending Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng The Golden Rule of Government Spending Defined/Quy tắc vàng của chi tiêu chính phủ Defined trong Chi tiêu của chính phủ và nợ - Chính sách tài khoá
Fiscal Deficit
Fiscal Deficit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fiscal Deficit/Thâm hụt ngân sách trong Chi tiêu của chính phủ và nợ - Chính sách tài khoá
Fiscal Imbalance
Fiscal Imbalance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fiscal Imbalance/Sự mất cân bằng tài chính trong Chi tiêu của chính phủ và nợ - Chính sách tài khoá
Filthy Five
Filthy Five là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Filthy Five/bẩn thỉu Năm trong Chi tiêu của chính phủ và nợ - Chính sách tài khoá
Fed Balance Sheet
Fed Balance Sheet là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fed Balance Sheet/Fed Cân đối kế toán trong Chi tiêu của chính phủ và nợ - Chính sách tài khoá
Federal Budget
Federal Budget là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Federal Budget/Ngân sách liên bang trong Chi tiêu của chính phủ và nợ - Chính sách tài khoá
Equalization Payments
Equalization Payments là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Equalization Payments/Equalization Thanh toán trong Chi tiêu của chính phủ và nợ - Chính sách tài khoá
Euro Medium Term Note – EMTN
Euro Medium Term Note – EMTN là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Euro Medium Term Note – EMTN/Euro Medium Term Note - EMTN trong Chi tiêu của chính phủ và nợ - Chính sách tài khoá
Earmarking
Earmarking là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Earmarking/dành riêng thuế trong Chi tiêu của chính phủ và nợ - Chính sách tài khoá
Deflationary Spiral
Deflationary Spiral là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Deflationary Spiral/giảm phát Spiral trong Chi tiêu của chính phủ và nợ - Chính sách tài khoá
Crowding Out Effect
Crowding Out Effect là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Crowding Out Effect/Crowding Out Hiệu lực thi hành trong Chi tiêu của chính phủ và nợ - Chính sách tài khoá
Consumer Debt
Consumer Debt là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Consumer Debt/Consumer nợ trong Chi tiêu của chính phủ và nợ - Chính sách tài khoá
Conduit Issuer
Conduit Issuer là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Conduit Issuer/Conduit Issuer trong Chi tiêu của chính phủ và nợ - Chính sách tài khoá
Cost Accounting Standards Board (CASB)
Cost Accounting Standards Board (CASB) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cost Accounting Standards Board (CASB)/Chi phí Kế toán ban Tiêu chuẩn (CASB) trong Chi tiêu của chính phủ và nợ - Chính sách tài khoá
Basic Income
Basic Income là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Basic Income/thu nhập cơ bản trong Chi tiêu của chính phủ và nợ - Chính sách tài khoá
Balanced Budget
Balanced Budget là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Balanced Budget/Ngân sách cân bằng trong Chi tiêu của chính phủ và nợ - Chính sách tài khoá
2011 U.S. Debt Ceiling Crisis
2011 U.S. Debt Ceiling Crisis là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng 2011 U.S. Debt Ceiling Crisis/2011 Hoa Kỳ nợ khủng hoảng trần trong Chi tiêu của chính phủ và nợ - Chính sách tài khoá