Danh sách

Holocaust Restitution Payments

Holocaust Restitution Payments là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Holocaust Restitution Payments/Holocaust Bồi thường Thanh toán trong Chi tiêu của chính phủ và nợ - Chính sách tài khoá

Gross National Income (GNI)

Gross National Income (GNI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gross National Income (GNI)/Thu nhập quốc dân (GNI) trong Chi tiêu của chính phủ và nợ - Chính sách tài khoá

Government Paper

Government Paper là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Government Paper/Giấy chính phủ trong Chi tiêu của chính phủ và nợ - Chính sách tài khoá

The Golden Rule of Government Spending Defined

The Golden Rule of Government Spending Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng The Golden Rule of Government Spending Defined/Quy tắc vàng của chi tiêu chính phủ Defined trong Chi tiêu của chính phủ và nợ - Chính sách tài khoá

Fiscal Deficit

Fiscal Deficit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fiscal Deficit/Thâm hụt ngân sách trong Chi tiêu của chính phủ và nợ - Chính sách tài khoá

Fiscal Imbalance

Fiscal Imbalance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fiscal Imbalance/Sự mất cân bằng tài chính trong Chi tiêu của chính phủ và nợ - Chính sách tài khoá

Filthy Five

Filthy Five là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Filthy Five/bẩn thỉu Năm trong Chi tiêu của chính phủ và nợ - Chính sách tài khoá

Fed Balance Sheet

Fed Balance Sheet là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fed Balance Sheet/Fed Cân đối kế toán trong Chi tiêu của chính phủ và nợ - Chính sách tài khoá

Federal Budget

Federal Budget là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Federal Budget/Ngân sách liên bang trong Chi tiêu của chính phủ và nợ - Chính sách tài khoá

Equalization Payments

Equalization Payments là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Equalization Payments/Equalization Thanh toán trong Chi tiêu của chính phủ và nợ - Chính sách tài khoá

Euro Medium Term Note – EMTN

Euro Medium Term Note – EMTN là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Euro Medium Term Note – EMTN/Euro Medium Term Note - EMTN trong Chi tiêu của chính phủ và nợ - Chính sách tài khoá

Earmarking

Earmarking là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Earmarking/dành riêng thuế trong Chi tiêu của chính phủ và nợ - Chính sách tài khoá

Deflationary Spiral

Deflationary Spiral là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Deflationary Spiral/giảm phát Spiral trong Chi tiêu của chính phủ và nợ - Chính sách tài khoá

Crowding Out Effect

Crowding Out Effect là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Crowding Out Effect/Crowding Out Hiệu lực thi hành trong Chi tiêu của chính phủ và nợ - Chính sách tài khoá

Consumer Debt

Consumer Debt là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Consumer Debt/Consumer nợ trong Chi tiêu của chính phủ và nợ - Chính sách tài khoá

Conduit Issuer

Conduit Issuer là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Conduit Issuer/Conduit Issuer trong Chi tiêu của chính phủ và nợ - Chính sách tài khoá

Cost Accounting Standards Board (CASB)

Cost Accounting Standards Board (CASB) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cost Accounting Standards Board (CASB)/Chi phí Kế toán ban Tiêu chuẩn (CASB) trong Chi tiêu của chính phủ và nợ - Chính sách tài khoá

Basic Income

Basic Income là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Basic Income/thu nhập cơ bản trong Chi tiêu của chính phủ và nợ - Chính sách tài khoá

Balanced Budget

Balanced Budget là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Balanced Budget/Ngân sách cân bằng trong Chi tiêu của chính phủ và nợ - Chính sách tài khoá

2011 U.S. Debt Ceiling Crisis

2011 U.S. Debt Ceiling Crisis là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng 2011 U.S. Debt Ceiling Crisis/2011 Hoa Kỳ nợ khủng hoảng trần trong Chi tiêu của chính phủ và nợ - Chính sách tài khoá