Danh sách

Aggregate Limits Reinstatement

Aggregate Limits Reinstatement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Aggregate Limits Reinstatement/Tổng hợp Giới hạn Phục hồi trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Admitted Company

Admitted Company là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Admitted Company/Công ty thừa nhận trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Adjusted Underwriting Profit

Adjusted Underwriting Profit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Adjusted Underwriting Profit/Điều chỉnh lợi nhuận Bảo lãnh phát hành trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Adjuster

Adjuster là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Adjuster/thợ lắp máy trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Actual Cash Value

Actual Cash Value là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Actual Cash Value/Giá trị tiền mặt thật sự trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Accident Year Experience

Accident Year Experience là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Accident Year Experience/Tai nạn Số năm kinh nghiệm trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Accelerated Benefits

Accelerated Benefits là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Accelerated Benefits/lợi ích tăng tốc trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Alliance of American Insurers (AAI)

Alliance of American Insurers (AAI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Alliance of American Insurers (AAI)/Liên minh của Mỹ bảo hiểm (AAI) trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Associate In Information Technology (AIT)

Associate In Information Technology (AIT) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Associate In Information Technology (AIT)/Associate Trong Công nghệ thông tin (AIT) trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân