Danh sách

Continuing Claims

Continuing Claims là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Continuing Claims/Claims tiếp tục trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Constructive Discharge Claim

Constructive Discharge Claim là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Constructive Discharge Claim/Yêu cầu bồi thường Xả mang tính xây dựng trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Concealment

Concealment là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Concealment/giấu giếm trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

CLUE Report

CLUE Report là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng CLUE Report/đầu mối báo cáo trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Conditional Binding Receipt

Conditional Binding Receipt là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Conditional Binding Receipt/Tiếp nhận Binding có điều kiện trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Comprehensive Glass Policy Definition

Comprehensive Glass Policy Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Comprehensive Glass Policy Definition/Chính sách Glass toàn diện Definition trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Computer Crime Insurance

Computer Crime Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Computer Crime Insurance/Bảo hiểm tội phạm máy tính trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Compensatory Damages

Defining Compensatory Damages là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Defining Compensatory Damages/Xác định bồi thường thiệt hại trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Composite Rate

Composite Rate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Composite Rate/Tỷ lệ tổng hợp trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Coinsurer

Coinsurer là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Coinsurer/Coinsurer trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Ceded Reinsurance Leverage

Ceded Reinsurance Leverage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Ceded Reinsurance Leverage/Nhượng tái bảo hiểm Đòn bẩy trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Catastrophe Hazard

Catastrophe Hazard là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Catastrophe Hazard/thảm họa Hazard trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Cash Value Accumulation Test (CVAT)

Cash Value Accumulation Test (CVAT) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cash Value Accumulation Test (CVAT)/Cash Value Luỹ kế thử nghiệm (CVAT) trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Buyout Settlement Clause

Buyout Settlement Clause là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Buyout Settlement Clause/Khoản buyout Settlement trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Cancelable Insurance

Cancelable Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cancelable Insurance/Bảo hiểm hủy ngang trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Buyback Deductible Definition

Buyback Deductible Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Buyback Deductible Definition/Mua lại Definition Deductible trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Canadian Council Of Insurance Regulators (CCIR)

Canadian Council Of Insurance Regulators (CCIR) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Canadian Council Of Insurance Regulators (CCIR)/Hội đồng Canada cơ quan quản lý bảo hiểm (CCIR) trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Burial Insurance

Burial Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Burial Insurance/Bảo hiểm an táng trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Broker Of Record

Broker Of Record là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Broker Of Record/Broker Trong Ghi trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Broad Form Insurance

Broad Form Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Broad Form Insurance/Bảo hiểm Form Rộng trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân