Trang chủ 2019
Danh sách
Health Insurance Portability and Accountability Act (HIPAA)
Health Insurance Portability and Accountability Act (HIPAA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Health Insurance Portability and Accountability Act (HIPAA)/Sức khỏe Giải trình Bảo hiểm và Luật Trách nhiệm giải trình (HIPAA) trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm
Health Maintenance Organization (HMO)
Health Maintenance Organization (HMO) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Health Maintenance Organization (HMO)/Tổ chức Bảo Vệ Sức Khỏe (HMO) trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm
High-Deductible Health Plan (HDHP)
High-Deductible Health Plan (HDHP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng High-Deductible Health Plan (HDHP)/Cao Deductible Health Plan (HDHP) trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm
Health Insurance Defined
Health Insurance Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Health Insurance Defined/Bảo hiểm y tế Defined trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm
Health Insurance Marketplace
Health Insurance Marketplace là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Health Insurance Marketplace/Sức khỏe Marketplace Bảo hiểm trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm
Health Plan Categories
Health Plan Categories là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Health Plan Categories/Health Plan Categories trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm
Hardship Exemption
Hardship Exemption là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hardship Exemption/khó khăn Miễn trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm
Grandfathered Health Plan
Grandfathered Health Plan là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Grandfathered Health Plan/Health Plan grandfathered trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm
Gatekeeper
Gatekeeper là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gatekeeper/người gác cửa trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm
Dependent Care Flexible Spending Account (FSA)
Dependent Care Flexible Spending Account (FSA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dependent Care Flexible Spending Account (FSA)/Phụ thuộc Care linh hoạt Chi Tài khoản (FSA) trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm
Creditable Coverage
Creditable Coverage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Creditable Coverage/được khấu trừ Bảo hiểm trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm
Cost-Sharing Reductions
Cost-Sharing Reductions là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cost-Sharing Reductions/Giảm chi phí Sharing trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm
Commercial Health Insurance
Commercial Health Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Commercial Health Insurance/Bảo hiểm y tế thương mại trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm
Consolidated Omnibus Budget Reconciliation Act (COBRA)
Consolidated Omnibus Budget Reconciliation Act (COBRA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Consolidated Omnibus Budget Reconciliation Act (COBRA)/Đạo luật Consolidated Omnibus Ngân sách hòa giải (COBRA) trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm
Children’s Health Insurance Program (CHIP)
Children’s Health Insurance Program (CHIP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Children’s Health Insurance Program (CHIP)/Chương trình bảo hiểm y tế cho trẻ em (CHIP) trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm
Certificate Of Need
Certificate Of Need là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Certificate Of Need/Giấy chứng nhận cần thiết trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm
Carryover Provision
Carryover Provision là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Carryover Provision/mang sang Cung cấp trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm
Catastrophic Health Insurance
Catastrophic Health Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Catastrophic Health Insurance/Bảo hiểm y tế thảm khốc trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm
Catastrophic Illness Insurance
Catastrophic Illness Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Catastrophic Illness Insurance/Bảo hiểm Ốm đau thảm khốc trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm
Capitated Contract
Capitated Contract là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Capitated Contract/Capitated Hợp đồng trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm