Danh sách

Stranger-Owned Life Insurance (STOLI)

Stranger-Owned Life Insurance (STOLI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Stranger-Owned Life Insurance (STOLI)/Bảo hiểm nhân thọ lạ nước (Stoli) trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm

Sprinkling Provision

Sprinkling Provision là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Sprinkling Provision/Cung cấp tưới trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm

Single-Premium Life Insurance

Single-Premium Life Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Single-Premium Life Insurance/Bảo hiểm nhân thọ single-Premium trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm

Second-To-Die Insurance

Second-To-Die Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Second-To-Die Insurance/Bảo hiểm thứ hai-To-Die trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm

Re-Entry Term Insurance

Re-Entry Term Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Re-Entry Term Insurance/Re-Entry Bảo Hiểm Tử Kỳ trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm

Policy Loan Definition

Policy Loan Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Policy Loan Definition/Định nghĩa chính sách cho vay trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm

Permanent Life Insurance

Permanent Life Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Permanent Life Insurance/Bảo hiểm nhân thọ vĩnh viễn trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm

Participating Policy

Participating Policy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Participating Policy/Chính sách tham gia trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm

Paid-Up Additional Insurance

Paid-Up Additional Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Paid-Up Additional Insurance/Paid-Up Bảo hiểm bổ sung trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm

Nonforfeiture Clause

Nonforfeiture Clause là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Nonforfeiture Clause/khoản Nonforfeiture trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm

Noncancellable Insurance Policy

Noncancellable Insurance Policy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Noncancellable Insurance Policy/Chính sách bảo hiểm Noncancellable trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm

No-Load Life Insurance

No-Load Life Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng No-Load Life Insurance/Không-Load bảo hiểm nhân thọ trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm

Morbidity Rate

Morbidity Rate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Morbidity Rate/bệnh tật Rate trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm

Modified Endowment Contract

Modified Endowment Contract là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Modified Endowment Contract/Hợp đồng sửa đổi Endowment trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm

Medicare Supplementary Medical Insurance (SMI)

Medicare Supplementary Medical Insurance (SMI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Medicare Supplementary Medical Insurance (SMI)/Bổ sung Medicare Bảo hiểm y tế (SMI) trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm

Maturity Guarantee

Maturity Guarantee là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Maturity Guarantee/Đảm bảo sự trưởng thành trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm

Level-Premium Insurance Definition

Level-Premium Insurance Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Level-Premium Insurance Definition/Định nghĩa mức-Premium Bảo hiểm trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm

Joint-Life Payout

Joint-Life Payout là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Joint-Life Payout/Thanh toán phần-Life trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm

Irrevocable Beneficiary

Irrevocable Beneficiary là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Irrevocable Beneficiary/Người thụ hưởng không thể thu hồi trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm

Insurance Trust

Insurance Trust là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Insurance Trust/bảo hiểm Tín trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm