Danh sách

Commercial Output Policy (COP)

Commercial Output Policy (COP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Commercial Output Policy (COP)/Chính sách thương mại Output (COP) trong Bảo hiểm doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Commercial Package Policy (CPP)

Commercial Package Policy (CPP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Commercial Package Policy (CPP)/Chính sách thương mại trọn gói (CPP) trong Bảo hiểm doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Commercial Blanket Bond

Commercial Blanket Bond là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Commercial Blanket Bond/Bond Blanket thương mại trong Bảo hiểm doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Commercial General Liability (CGL)

Commercial General Liability (CGL) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Commercial General Liability (CGL)/Thương mại chung trách nhiệm (CGL) trong Bảo hiểm doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Commercial Lines Insurance Defined

Commercial Lines Insurance Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Commercial Lines Insurance Defined/Bảo hiểm dòng thương mại Defined trong Bảo hiểm doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Commercial Property Floater

Commercial Property Floater là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Commercial Property Floater/Thương floater tài sản trong Bảo hiểm doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Clash Reinsurance

Clash Reinsurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Clash Reinsurance/xung đột phần Tái bảo hiểm trong Bảo hiểm doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Classified Insurance

Classified Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Classified Insurance/Bảo hiểm vặt trong Bảo hiểm doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Civil Commotion

Civil Commotion là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Civil Commotion/dân Commotion trong Bảo hiểm doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Claims-Made Policy

Claims-Made Policy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Claims-Made Policy/Claims-Made Policy trong Bảo hiểm doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Civil Authority Clause

Civil Authority Clause là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Civil Authority Clause/Cơ quan dân sự quy định tại khoản trong Bảo hiểm doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Chain Ladder Method – CLM

Chain Ladder Method – CLM là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Chain Ladder Method – CLM/Chuỗi Ladder Method - CLM trong Bảo hiểm doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Cedent

Cedent là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cedent/Cedent trong Bảo hiểm doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Ceding Commission Definition

Ceding Commission Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Ceding Commission Definition/Ủy ban nhượng Definition trong Bảo hiểm doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Care, Custody Or Control (CCC)

Care, Custody Or Control (CCC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Care, Custody Or Control (CCC)/Chăm sóc, nuôi dưỡng hoặc Control (CCC) trong Bảo hiểm doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Carmack Amendment

Carmack Amendment là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Carmack Amendment/Sửa đổi Carmack trong Bảo hiểm doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Carriage and Insurance Paid To (CIP)

Carriage and Insurance Paid To (CIP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Carriage and Insurance Paid To (CIP)/Vận chuyển và bảo hiểm Paid To (CIP) trong Bảo hiểm doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Catastrophe Loss Index (CLI)

Catastrophe Loss Index (CLI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Catastrophe Loss Index (CLI)/Thảm họa Mất Index (CLI) trong Bảo hiểm doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Catastrophe Reinsurance

Catastrophe Reinsurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Catastrophe Reinsurance/thảm họa Tái bảo hiểm trong Bảo hiểm doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Cash Flow Underwriting

Cash Flow Underwriting là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cash Flow Underwriting/Cash Flow Bảo lãnh phát hành trong Bảo hiểm doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán