Danh sách

Medicare Part D

Medicare Part D là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Medicare Part D/Medicare Phần D trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm

Medicare Star-Rating System

Medicare Star-Rating System là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Medicare Star-Rating System/Medicare Star-Rating Hệ thống trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm

Maturity Guarantee

Maturity Guarantee là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Maturity Guarantee/Đảm bảo sự trưởng thành trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm

Long-Term Care (LTC) Insurance

Long-Term Care (LTC) Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Long-Term Care (LTC) Insurance/Long-Term Care (LTC) Bảo hiểm trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm

Loss Settlement Amount

Loss Settlement Amount là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Loss Settlement Amount/Số tiền giải quyết thiệt hại trong Bảo hiểm nhà ở - Bảo hiểm

Longshore and Harbor Workers’ Compensation Act

Longshore and Harbor Workers' Compensation Act là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Longshore and Harbor Workers' Compensation Act/Luật Bồi thường dọc bờ và người lao động Cảng trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm

Limited Purpose Flexible Spending Arrangement (LPFSA)

Limited Purpose Flexible Spending Arrangement (LPFSA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Limited Purpose Flexible Spending Arrangement (LPFSA)/Mục đích hạn chế chi tiêu linh hoạt Phối Khí (LPFSA) trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm

Lifetime Reserve Days

Lifetime Reserve Days là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Lifetime Reserve Days/Lifetime dự trữ ngày trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm

Level-Premium Insurance Definition

Level-Premium Insurance Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Level-Premium Insurance Definition/Định nghĩa mức-Premium Bảo hiểm trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm

Joint and Several Liability

Joint and Several Liability là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Joint and Several Liability/Trách nhiệm chung và số trong Bảo hiểm trách nhiệm - Bảo hiểm

Joint-Life Payout

Joint-Life Payout là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Joint-Life Payout/Thanh toán phần-Life trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm

Jewelry Floater

Jewelry Floater là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Jewelry Floater/floater Jewelry trong Bảo hiểm nhà ở - Bảo hiểm

Issue-Age Policy

Issue-Age Policy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Issue-Age Policy/Chính sách Issue-Age trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm

Irrevocable Beneficiary

Irrevocable Beneficiary là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Irrevocable Beneficiary/Người thụ hưởng không thể thu hồi trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm

Intellectual Property Rights (Biotechnology)

Intellectual Property Rights (Biotechnology) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Intellectual Property Rights (Biotechnology)/Quyền sở hữu trí tuệ (Công nghệ sinh học) trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm

Insurance Trust

Insurance Trust là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Insurance Trust/bảo hiểm Tín trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm

Insurance Company Credit Rating Defined

Insurance Company Credit Rating Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Insurance Company Credit Rating Defined/Công ty Bảo hiểm tín dụng Đánh giá Defined trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm

Insurance Inflation Protection

Insurance Inflation Protection là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Insurance Inflation Protection/Bảo vệ Lạm phát bảo hiểm trong Long-Term Bảo hiểm chăm sóc - Bảo hiểm

Indemnity Insurance

Indemnity Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Indemnity Insurance/Bảo hiểm trách nhiệm trong Bảo hiểm trách nhiệm - Bảo hiểm

Defining an Incontestability Clause

Defining an Incontestability Clause là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Defining an Incontestability Clause/Xác định một khoản Incontestability trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm