Danh sách

Forward Earnings

Forward Earnings là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Forward Earnings/Chuyển lợi nhuận trong Báo cáo tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Footnotes To The Financial Statements

Footnotes To The Financial Statements là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Footnotes To The Financial Statements/Báo cáo chú thích Để Financial trong Báo cáo tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Fiscal Year-End

Fiscal Year-End là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fiscal Year-End/Tài chính cuối năm trong Báo cáo tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Financial Statement Analysis

Financial Statement Analysis là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Financial Statement Analysis/Phân tích Báo cáo tài chính trong Báo cáo tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Final Dividend

Final Dividend là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Final Dividend/cổ tức cuối cùng trong Báo cáo tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Financial Analysis

Financial Analysis là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Financial Analysis/Phân tích tài chính trong Báo cáo tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Earnings Before Interest and Taxes – EBIT

Earnings Before Interest and Taxes – EBIT là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Earnings Before Interest and Taxes – EBIT/Lợi nhuận trước thuế và lãi - EBIT trong Báo cáo tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

EBITDAX

EBITDAX là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng EBITDAX/EBITDAX trong Báo cáo tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Quarterly Earnings Report

Quarterly Earnings Report là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quarterly Earnings Report/Định kỳ hàng quý báo cáo lợi nhuận trong Báo cáo tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Earnings Announcement

Earnings Announcement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Earnings Announcement/thu nhập Thông báo trong Báo cáo tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Diluted Earnings per Share (Diluted EPS) Definition

Diluted Earnings per Share (Diluted EPS) Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Diluted Earnings per Share (Diluted EPS) Definition/Lãi suy giảm trên cổ phiếu (EPS pha loãng) Định nghĩa trong Báo cáo tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Discounted After-Tax Cash Flow

Discounted After-Tax Cash Flow là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Discounted After-Tax Cash Flow/Giảm giá sau thuế Cash Flow trong Báo cáo tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Deferred Charge

Deferred Charge là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Deferred Charge/hoãn phí trong Báo cáo tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Debt Load

Debt Load là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Debt Load/nợ tải trong Báo cáo tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Days Sales Of Inventory – DSI

Days Sales Of Inventory – DSI là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Days Sales Of Inventory – DSI/Ngày Sales Of tồn kho - DSI trong Báo cáo tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Current Portion Of Long-Term Debt – CPLTD

Current Portion Of Long-Term Debt – CPLTD là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Current Portion Of Long-Term Debt – CPLTD/Dư công nợ dài hạn Nợ - CPLTD trong Báo cáo tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Current Assets Definition

Current Assets Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Current Assets Definition/Tài sản hiện tại Definition trong Báo cáo tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Cumulative Translation Adjustment (CTA)

Cumulative Translation Adjustment (CTA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cumulative Translation Adjustment (CTA)/Tích lũy Dịch Adjustment (CTA) trong Báo cáo tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Contributed Capital

Contributed Capital là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Contributed Capital/Góp vốn trong Báo cáo tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Consolidated Financial Statements

Consolidated Financial Statements là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Consolidated Financial Statements/Báo cáo tài chính hợp nhất trong Báo cáo tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán