Trang chủ 2019
Danh sách
Summa Cum Laude
Summa Cum Laude là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Summa Cum Laude/Summa Cum Laude trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp
Society of Actuaries (SOA)
Society of Actuaries (SOA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Society of Actuaries (SOA)/Xã hội của chuyên gia tính toán (SOA) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp
Research Analyst
Research Analyst là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Research Analyst/Nhà phân tích nghiên cứu trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp
Public Good
Public Good là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Public Good/công Tốt trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp
National Association of Certified Valuation Analysts (NACVA)
National Association of Certified Valuation Analysts (NACVA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng National Association of Certified Valuation Analysts (NACVA)/Hiệp hội quốc gia các nhà phân tích định giá chứng nhận (NACVA) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp
Master of Public Administration (MPA)
Master of Public Administration (MPA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Master of Public Administration (MPA)/Thạc sĩ Hành chính công (MPA) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp
London Business School
London Business School là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng London Business School/London Business School trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp
Licensed International Financial Analyst (LIFA)
Licensed International Financial Analyst (LIFA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Licensed International Financial Analyst (LIFA)/Financial Analyst cấp phép quốc tế (LIFA) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp
The Institute Of Chartered Accountants of Scotland (ICAS)
The Institute Of Chartered Accountants of Scotland (ICAS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng The Institute Of Chartered Accountants of Scotland (ICAS)/Viện Chartered Accountants of Scotland (ICAS) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp
Investment Manager
Investment Manager là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Investment Manager/Quản lý đầu tư trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp
Institute Of Chartered Accountants In England and Wales (ICAEW)
Institute Of Chartered Accountants In England and Wales (ICAEW) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Institute Of Chartered Accountants In England and Wales (ICAEW)/Institute Of Chartered Accountants Trong Anh và xứ Wales (ICAEW) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp
Institute For Supply Management (ISM)
Institute For Supply Management (ISM) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Institute For Supply Management (ISM)/Viện quản lý nguồn cung (ISM) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp
Institute Of Internal Auditors (IIA)
Institute Of Internal Auditors (IIA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Institute Of Internal Auditors (IIA)/Institute Of Kiểm toán nội bộ (IIA) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp
International Association of Financial Engineers (IAFE)
International Association of Financial Engineers (IAFE) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng International Association of Financial Engineers (IAFE)/Hiệp hội quốc tế các kỹ sư tài chính (IAFE) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp
Financial Planning Association
Financial Planning Association là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Financial Planning Association/Hiệp hội Kế hoạch tài chính trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp
Financial Accounting Foundation (FAF)
Financial Accounting Foundation (FAF) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Financial Accounting Foundation (FAF)/Quỹ Kế toán tài chính (FAF) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp
Energy Risk Professional (ERP)
Energy Risk Professional (ERP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Energy Risk Professional (ERP)/Năng lượng rủi ro chuyên nghiệp (ERP) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp
Daily Money Manager (DMM)
Daily Money Manager (DMM) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Daily Money Manager (DMM)/Money Manager Daily (DMM) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp
Cum Laude
Cum Laude là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cum Laude/cum Laude trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp
Canadian Securities Administrators (CSA)
Canadian Securities Administrators (CSA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Canadian Securities Administrators (CSA)/Quản trị Chứng khoán Canada (CSA) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp