Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Unsubscribed |
Tiếng Việt | đã hủy đăng ký |
Chủ đề | Đầu tư Cổ phiếu |
Định nghĩa - Khái niệm
Unsubscribed là gì?
- Unsubscribed là đã hủy đăng ký.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đầu tư Cổ phiếu.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Unsubscribed
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đầu tư Cổ phiếu Unsubscribed là gì? (hay đã hủy đăng ký nghĩa là gì?) Định nghĩa Unsubscribed là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Unsubscribed / đã hủy đăng ký. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục