Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Uninsured Certificate Of Deposit |
Tiếng Việt | Giấy chứng nhận bảo hiểm tiền gửi |
Chủ đề | Ngân hàng Chứng chỉ tiền gửi (CDs) |
Định nghĩa - Khái niệm
Uninsured Certificate Of Deposit là gì?
- Uninsured Certificate Of Deposit là Giấy chứng nhận bảo hiểm tiền gửi.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ngân hàng Chứng chỉ tiền gửi (CDs).
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Uninsured Certificate Of Deposit
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ngân hàng Chứng chỉ tiền gửi (CDs) Uninsured Certificate Of Deposit là gì? (hay Giấy chứng nhận bảo hiểm tiền gửi nghĩa là gì?) Định nghĩa Uninsured Certificate Of Deposit là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Uninsured Certificate Of Deposit / Giấy chứng nhận bảo hiểm tiền gửi. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục