Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Unbanked |
Tiếng Việt | cận ngân hàng |
Chủ đề | Tài chính cá nhân Ngân hàng |
Định nghĩa - Khái niệm
Unbanked là gì?
- Unbanked là cận ngân hàng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính cá nhân Ngân hàng.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Unbanked
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính cá nhân Ngân hàng Unbanked là gì? (hay cận ngân hàng nghĩa là gì?) Định nghĩa Unbanked là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Unbanked / cận ngân hàng. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục