Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Tailgating |
Tiếng Việt | tailgating |
Chủ đề | Đầu tư Kiến thức đầu tư |
Định nghĩa - Khái niệm
Tailgating là gì?
- Tailgating là tailgating.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đầu tư Kiến thức đầu tư.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Tailgating
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đầu tư Kiến thức đầu tư Tailgating là gì? (hay tailgating nghĩa là gì?) Định nghĩa Tailgating là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Tailgating / tailgating. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục