Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Shareholder |
Tiếng Việt | cổ đông |
Chủ đề | Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Báo cáo tài chính |
Định nghĩa - Khái niệm
Shareholder là gì?
- Shareholder là cổ đông.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Báo cáo tài chính.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Shareholder
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Báo cáo tài chính Shareholder là gì? (hay cổ đông nghĩa là gì?) Định nghĩa Shareholder là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Shareholder / cổ đông. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục