Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Segregated Fund |
Tiếng Việt | Quỹ tách biệt |
Chủ đề | Đầu tư Quỹ tương hỗ |
Định nghĩa - Khái niệm
Segregated Fund là gì?
- Segregated Fund là Quỹ tách biệt.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đầu tư Quỹ tương hỗ.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Segregated Fund
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đầu tư Quỹ tương hỗ Segregated Fund là gì? (hay Quỹ tách biệt nghĩa là gì?) Định nghĩa Segregated Fund là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Segregated Fund / Quỹ tách biệt. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục