Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Reimbursement |
Tiếng Việt | Hoàn trả |
Chủ đề | Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Tài chính doanh nghiệp |
Định nghĩa - Khái niệm
Reimbursement là gì?
Hoàn là đền bù của một tổ chức cho out-of-pocket chi phí phát sinh hoặc nộp thừa thực hiện bởi một nhân viên, khách hàng, hoặc một bên khác. Hoàn trả các khoản chi phí kinh doanh, chi phí bảo hiểm và thuế nộp thừa là những ví dụ phổ biến.
- Reimbursement là Hoàn trả.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Tài chính doanh nghiệp.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Reimbursement
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Tài chính doanh nghiệp Reimbursement là gì? (hay Hoàn trả nghĩa là gì?) Định nghĩa Reimbursement là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Reimbursement / Hoàn trả. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục