Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Interest Coverage Ratio Definition |
Tiếng Việt | Lãi suất Tỷ lệ phủ sóng Definition |
Chủ đề | Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Chỉ số tài chính |
Định nghĩa - Khái niệm
Interest Coverage Ratio Definition là gì?
#VALUE!
- Interest Coverage Ratio Definition là Lãi suất Tỷ lệ phủ sóng Definition.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Chỉ số tài chính.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Interest Coverage Ratio Definition
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Chỉ số tài chính Interest Coverage Ratio Definition là gì? (hay Lãi suất Tỷ lệ phủ sóng Definition nghĩa là gì?) Định nghĩa Interest Coverage Ratio Definition là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Interest Coverage Ratio Definition / Lãi suất Tỷ lệ phủ sóng Definition. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục