Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Indexed Earnings |
Tiếng Việt | Thu nhập được lập chỉ mục |
Chủ đề | Kế hoạch nghỉ hưu An sinh xã hội |
Định nghĩa - Khái niệm
Indexed Earnings là gì?
#VALUE!
- Indexed Earnings là Thu nhập được lập chỉ mục.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kế hoạch nghỉ hưu An sinh xã hội.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Indexed Earnings
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kế hoạch nghỉ hưu An sinh xã hội Indexed Earnings là gì? (hay Thu nhập được lập chỉ mục nghĩa là gì?) Định nghĩa Indexed Earnings là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Indexed Earnings / Thu nhập được lập chỉ mục. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục