Gross Value Added – GVA Definition

    Gross Value Added – GVA Definition là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Gross Value Added – GVA Definition - Definition Gross Value Added – GVA Definition - Kinh tế Kinh tế học

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Tổng giá trị gia tăng - GVA Definition
    Chủ đề Kinh tế Kinh tế học

    Định nghĩa - Khái niệm

    Gross Value Added – GVA Definition là gì?

    #VALUE!
    • Gross Value Added – GVA Definition là Tổng giá trị gia tăng - GVA Definition.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế Kinh tế học.

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Gross Value Added – GVA Definition

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Kinh tế học Gross Value Added – GVA Definition là gì? (hay Tổng giá trị gia tăng - GVA Definition nghĩa là gì?) Định nghĩa Gross Value Added – GVA Definition là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Gross Value Added – GVA Definition / Tổng giá trị gia tăng - GVA Definition. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây