Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Float Definition |
Tiếng Việt | float Definition |
Chủ đề | Chính sách tiền tệ Dự trữ Liên bang |
Định nghĩa - Khái niệm
Float Definition là gì?
#VALUE!
- Float Definition là float Definition.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chính sách tiền tệ Dự trữ Liên bang.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Float Definition
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chính sách tiền tệ Dự trữ Liên bang Float Definition là gì? (hay float Definition nghĩa là gì?) Định nghĩa Float Definition là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Float Definition / float Definition. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục